Định nghĩa của từ common fraction

common fractionnoun

phân số chung

/ˌkɒmən ˈfrækʃn//ˌkɑːmən ˈfrækʃn/

Thuật ngữ "common fraction" được sử dụng trong toán học để mô tả một loại phân số có tử số và mẫu số đều là số nguyên và không có ước chung nào khác ngoài 1. Từ "common" trong ngữ cảnh này ám chỉ thực tế rằng loại phân số này là loại cơ bản nhất và thường gặp nhất trong toán học, đặc biệt là trong giáo dục tiểu học. Thuật ngữ này phân biệt nó với các loại phân số khác, chẳng hạn như phân số phức tạp, có thể chứa thêm dấu ngoặc đơn bên ngoài xung quanh tử số hoặc mẫu số, hoặc hỗn số, chứa cả số nguyên và phân số. Tóm lại, phân số chung là phân số mà tử số và mẫu số đều là số nguyên không có ước chung nào khác ngoài 1 và loại phân số này thường được gọi là "common" để chỉ ra cách sử dụng rộng rãi của nó trong toán học.

namespace
Ví dụ:
  • The common fraction 1/2 represents half of a whole.

    Phân số thông thường 1/2 biểu diễn một nửa của một tổng thể.

  • In chemistry, a common fraction 2/5 indicates two fifths of a compound.

    Trong hóa học, phân số phổ biến 2/5 chỉ hai phần năm của một hợp chất.

  • The everyday use of time measurements is commonly expressed in hours, minutes, and seconds, which are represented by common fractions of a day (i.e., 3/24).

    Việc sử dụng đơn vị đo thời gian hàng ngày thường được thể hiện bằng giờ, phút và giây, được biểu thị bằng các phân số thông thường của một ngày (ví dụ: 3/24).

  • To make a sauce with consistency, add a common fraction of cornstarch to water and stir until it thickens.

    Để làm nước sốt có độ sệt, hãy thêm một phần bột ngô vào nước và khuấy cho đến khi hỗn hợp đặc lại.

  • Children learn to add and subtract common fractions in third grade math.

    Trẻ em học cách cộng và trừ các phân số thông thường trong môn toán lớp 3.

  • In a race, the runner who finishes at the three-quarter mark had completed three-fourths, or 3/4, of the distance.

    Trong một cuộc đua, người chạy về đích ở mốc ba phần tư đã hoàn thành ba phần tư, hoặc 3/4 quãng đường.

  • Cinematographers use common fractions to determine the speed of film, which affects how fast or slow the action appears on the screen.

    Các nhà quay phim sử dụng các phân số chung để xác định tốc độ của phim, yếu tố ảnh hưởng đến tốc độ nhanh hay chậm của hành động xuất hiện trên màn hình.

  • The common fraction 3/16 is the measurement of a woodworker's saw blade's teeth per inch.

    Phân số phổ biến 3/16 là phép đo số răng của lưỡi cưa của thợ mộc trên một inch.

  • When baking, use common fractions to measure out the correct amount of flour, sugar, and other ingredients accurately.

    Khi nướng bánh, hãy sử dụng các phân số thông thường để đong chính xác lượng bột mì, đường và các thành phần khác.

  • Restaurants often list the portion sizes as common fractions of a serving, such as two-thirds or three-quarters.

    Các nhà hàng thường liệt kê khẩu phần ăn theo tỷ lệ chung của một khẩu phần ăn, chẳng hạn như hai phần ba hoặc ba phần tư.