Định nghĩa của từ common denominator

common denominatornoun

mẫu số chung

/ˌkɒmən dɪˈnɒmɪneɪtə(r)//ˌkɑːmən dɪˈnɑːmɪneɪtər/

Thuật ngữ "common denominator" trong toán học dùng để chỉ một ước chung có thể bị triệt tiêu khi cộng hoặc trừ các phân số có mẫu số khác nhau. Nói một cách đơn giản hơn, đó là một số mà hai hoặc nhiều phân số chia sẻ làm phần dưới cùng của chúng. Khái niệm về mẫu số chung rất quan trọng trong việc giải các bài toán liên quan đến việc cộng hoặc trừ các phân số có mẫu số khác nhau. Bằng cách tìm bội số chung nhỏ nhất (LCM) của các mẫu số, là số nhỏ nhất là bội số của cả hai, chúng ta có thể chuyển đổi tất cả các phân số thành một mẫu số chung, giúp việc cộng hoặc trừ chúng dễ dàng hơn. Bản thân thuật ngữ "common denominator" là sự kết hợp của hai từ: "common" được sử dụng ở đây có nghĩa là "chia sẻ", trong khi "denominator" liên quan đến phần dưới cùng của một phân số biểu thị có bao nhiêu phần tạo nên một tổng thể. Vì vậy, về cơ bản, mẫu số chung là số mà hai hoặc nhiều phân số có chung làm phần dưới cùng của chúng, giúp việc so sánh và thao tác chúng dễ dàng hơn trong quá trình tính toán.

namespace

a number that can be divided exactly by all the numbers below the line in a set of fractions

một số có thể chia hết cho tất cả các số bên dưới đường thẳng trong một tập hợp các phân số

Từ, cụm từ liên quan

an idea, attitude or experience that is shared by all the members of a group

một ý tưởng, thái độ hoặc kinh nghiệm được chia sẻ bởi tất cả các thành viên của một nhóm

Ví dụ:
  • They were united through the common denominator of suffering.

    Họ đoàn kết với nhau thông qua mẫu số chung là nỗi đau khổ.