Định nghĩa của từ common land

common landnoun

đất chung

/ˈkɒmən lænd//ˈkɑːmən lænd/

Thuật ngữ "common land" dùng để chỉ đất đai do một nhóm người sở hữu và quản lý chung, thường là một cộng đồng làng hoặc thị trấn, thay vì là đất tư nhân. Loại đất này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, nơi đất đai được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như chăn thả gia súc, khai thác gỗ và thu thập củi hoặc lá cây để làm thuốc và các mục đích thực tế khác. Nguồn gốc của thuật ngữ "common land" có thể bắt nguồn từ nước Anh thời trung cổ khi đất đai được chia thành các điền trang, với lãnh chúa của điền trang sở hữu phần lớn đất đai trong khi nông dân (còn được gọi là đất công) có quyền hạn chế trong việc sử dụng phần đất còn lại, được gọi là đất công, cho các mục đích như chăn thả và canh tác. Theo thời gian, khái niệm đất công được quản lý chặt chẽ hơn và các đạo luật như Đạo luật bao vây vào thế kỷ 19 đã dẫn đến việc chuyển đổi nhiều vùng đất công thành đất nông nghiệp do tư nhân sở hữu, mặc dù một số vùng đất công vẫn tồn tại cho đến ngày nay như các khu vực được bảo vệ có tầm quan trọng về bảo tồn và văn hóa. Ngày nay, thuật ngữ "common land" dùng để chỉ các loại hệ thống sở hữu đất đai khác nhau cho phép cộng đồng chia sẻ tài nguyên vì lợi ích chung của họ, chẳng hạn như đất phân bổ, vườn cộng đồng, không gian mở và khu bảo tồn, được quản lý thông qua chính quyền địa phương hoặc các tổ chức tình nguyện. Nhiều nhóm vận động đã kêu gọi bảo vệ và mở rộng các vùng đất chung này, vì chúng tạo cơ hội cho sự gắn kết xã hội, tính bền vững của môi trường và bảo tồn văn hóa, đồng thời giảm thiểu tác động của bất bình đẳng và sự cạn kiệt tài nguyên trong môi trường ngày càng đô thị hóa.

namespace
Ví dụ:
  • The village has a beautiful common land, frequented by locals for picnics and nature walks.

    Ngôi làng có một khu đất công cộng tuyệt đẹp, thường được người dân địa phương lui tới để dã ngoại và đi bộ trong thiên nhiên.

  • The common land surrounding the church has been maintained by the community for generations.

    Khu đất công xung quanh nhà thờ đã được cộng đồng bảo tồn qua nhiều thế hệ.

  • Despite the increasing development in the area, the common land remains a peaceful haven for wildlife.

    Bất chấp sự phát triển ngày càng tăng của khu vực, vùng đất công cộng vẫn là thiên đường yên bình cho động vật hoang dã.

  • The common land near the riverbank is a popular spot for fishing and birdwatching during weekends.

    Khu đất công cộng gần bờ sông là địa điểm lý tưởng để câu cá và ngắm chim vào những ngày cuối tuần.

  • The recreational club organizes outdoor games and sport events on the common land every summer.

    Câu lạc bộ giải trí tổ chức các trò chơi ngoài trời và sự kiện thể thao trên đất công vào mỗi mùa hè.

  • There are benches and picnic tables scattered across the common land, making it a perfect place for families to spend quality time together.

    Có những chiếc ghế dài và bàn ăn ngoài trời rải rác trên đất công cộng, khiến nơi đây trở thành nơi lý tưởng để các gia đình dành thời gian bên nhau.

  • The council has initiated a campaign to preserve the common land from encroachment and misuse.

    Hội đồng đã phát động chiến dịch bảo vệ đất công khỏi tình trạng xâm lấn và sử dụng sai mục đích.

  • The common land is open to the public at all times, with no entrance fee charged.

    Khu đất công cộng này luôn mở cửa cho công chúng tham quan và không thu phí vào cửa.

  • Many people walk their dogs on the common land, enjoying the fresh air and company of other dog owners.

    Nhiều người dắt chó đi dạo trên đất công, tận hưởng không khí trong lành và sự đồng hành của những người nuôi chó khác.

  • The common land is well-maintained and cleaned regularly by the local authorities to ensure its cleanliness and beauty.

    Đất công cộng được chính quyền địa phương bảo dưỡng tốt và vệ sinh thường xuyên để đảm bảo sự sạch sẽ và vẻ đẹp.