Định nghĩa của từ common rat

common ratnoun

chuột thường

/ˌkɒmən ˈræt//ˌkɑːmən ˈræt/

Thuật ngữ "common rat" là tên gọi riêng biệt dành cho loài chuột nâu (Rattus norvegicus) vì đây là loài gặm nhấm phân bố rộng rãi và phong phú ở nhiều nơi trên thế giới. Theo truyền thống, chuột nâu được cho là có nguồn gốc từ các vùng gần Biển Caspi và Biển Aral, nhưng cuối cùng chúng lan sang các khu vực khác thông qua các hoạt động của con người như buôn bán và vận chuyển. Khi những con chuột này đến những nơi mới, chúng bắt đầu cạnh tranh với các loài gặm nhấm bản địa để giành tài nguyên, dẫn đến sự suy giảm quần thể của chúng. Xu hướng này khiến các nhà tự nhiên học đầu tiên so sánh hành vi và địa vị của chuột nâu như một loài không phải bản địa với loài trộm thông thường, khiến chúng có tên gọi phổ biến là "common rat." Tên gọi "common" cũng được sử dụng vào thời điểm đó để mô tả bất kỳ loài chuột nào thường xuyên được tìm thấy, bất kể loài của chúng là gì. Do đó, "common rat" có thể áp dụng cho các loài chuột khác được tìm thấy với số lượng lớn vào thời điểm đó, nhưng thuật ngữ này hiện được áp dụng hẹp cho chuột nâu vì chúng đã trở thành loài xâm lấn ở một số khu vực trên toàn thế giới. Tóm lại, thuật ngữ "common rat" xuất hiện do sự phổ biến của loài chuột và tình trạng chúng là loài không bản địa trong môi trường mới, nơi chúng cạnh tranh với các loài gặm nhấm địa phương để giành tài nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • Common rats are a prevalent issue in urban areas due to their ability to reproduce rapidly and their attraction to food sources.

    Chuột thường là vấn đề phổ biến ở các khu vực thành thị do khả năng sinh sản nhanh chóng và bị thu hút bởi nguồn thức ăn.

  • The common rat, also known as the Norwegian rat, is a notorious pest and spreads diseases such as rat-bite fever and leptospirosis.

    Chuột thường, còn gọi là chuột Na Uy, là loài gây hại khét tiếng và lây lan các bệnh như sốt do chuột cắn và bệnh leptospirosis.

  • The common rat's brown color and head-first scurrying movements make identifying them simple in areas where they are found.

    Màu nâu và chuyển động chạy đầu tiên của loài chuột thông thường giúp việc xác định chúng ở những khu vực chúng xuất hiện trở nên dễ dàng.

  • Common rats are omnivores and will eat almost anything they find, making them notorious scavengers and pests in and around homes.

    Chuột thường là loài ăn tạp và có thể ăn hầu hết mọi thứ chúng tìm thấy, khiến chúng trở thành loài ăn xác thối và gây hại khét tiếng trong và xung quanh nhà.

  • The common rat's population in urban areas has increased significantly due to the abundance of food sources and available shelter.

    Số lượng chuột thường ở khu vực thành thị đã tăng đáng kể do nguồn thức ăn dồi dào và nơi trú ẩn sẵn có.

  • Common rats are often referred to as commensal rodents because they live in close association with humans and consume food that is waste or leftover.

    Chuột thường được gọi là loài gặm nhấm cộng sinh vì chúng sống gần gũi với con người và ăn thức ăn thừa hoặc chất thải của con người.

  • Breeding habits of common rats are notorious as females can produce litters up to twelve times a year, with each litter containing up to eighteen pups.

    Thói quen sinh sản của loài chuột thông thường rất tai tiếng vì chuột cái có thể đẻ tới mười hai lứa một năm, mỗi lứa có tới mười tám con.

  • Common rat infestations are typically identified by the sounds they make, which include scurrying and gnawing noises.

    Các loài chuột thường được nhận biết thông qua những âm thanh chúng tạo ra, bao gồm tiếng chạy nhảy và tiếng gặm nhấm.

  • Although common rats are known to be carriers of various diseases, they also play a crucial role in ecosystems as they help in decomposing organic matter and nutrient cycling.

    Mặc dù chuột thường được biết đến là vật mang nhiều loại bệnh khác nhau, chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái vì chúng giúp phân hủy chất hữu cơ và chu trình dinh dưỡng.

  • The common rat is a versatile animal, adapting to multiple environments and being found across the globe in both rural and urban settings.

    Chuột thường là loài động vật đa năng, thích nghi với nhiều môi trường và được tìm thấy trên khắp thế giới ở cả vùng nông thôn và thành thị.