Định nghĩa của từ raw material

raw materialnoun

nguyên liệu thô

/ˌrɑː məˈtɪəriəl//ˌrɑː məˈtɪriəl/

Thuật ngữ "raw material" bắt nguồn từ thời Cách mạng Công nghiệp khi các nhà máy bắt đầu sử dụng các chất có trong tự nhiên, chẳng hạn như quặng sắt, gỗ hoặc bông, để sản xuất hàng hóa thành phẩm để bán. Những nguyên liệu thô này được coi là chưa qua chế biến hoặc chưa tinh chế, và thuật ngữ "raw" xuất phát từ ý tưởng rằng chúng ở trạng thái tự nhiên hoặc thô. Thuật ngữ "material" được sử dụng để mô tả chất đang được chuyển đổi thành sản phẩm thông qua nhiều quy trình sản xuất khác nhau. Cụm từ "raw material" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ 19, cùng thời điểm sự trỗi dậy của công nghiệp hóa đã thay đổi cách thức sản xuất và phân phối hàng hóa. Nó trở thành thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ dệt may và sắt thép đến nông nghiệp và lâm nghiệp, để mô tả các đầu vào cơ bản cần thiết cho sản xuất và chế tạo. Tóm lại, nguồn gốc của từ "raw material" có thể bắt nguồn từ Cách mạng Công nghiệp khi các công nghệ sản xuất mới đưa ra nhu cầu phân biệt giữa các chất chưa qua chế biến và các sản phẩm thành phẩm. Điều này dẫn đến sự ra đời của thuật ngữ "raw material,", thuật ngữ vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau để mô tả các chất chưa được khai thác hoặc tinh chế, được chuyển đổi thành hàng hóa có thể sử dụng thông qua các kỹ thuật chế biến hoặc sản xuất.

namespace
Ví dụ:
  • The factory receives large shipments of raw materials, such as steel and aluminum, on a weekly basis.

    Nhà máy nhận được các lô hàng nguyên liệu thô lớn như thép và nhôm hàng tuần.

  • The cotton fields in the South are a rich source of raw material for textile manufacturers.

    Các cánh đồng bông ở miền Nam là nguồn nguyên liệu thô dồi dào cho các nhà sản xuất dệt may.

  • Timber is a commonly used raw material in the production of furniture.

    Gỗ là nguyên liệu thô thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất.

  • The quarry provides us with a steady supply of raw stone, which we transform into beautiful sculptures.

    Mỏ đá cung cấp cho chúng tôi nguồn đá thô ổn định, chúng tôi có thể biến chúng thành những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.

  • The painter works with raw pigments, mixing them with water to create unique shades and hues.

    Người họa sĩ sử dụng bột màu thô, trộn chúng với nước để tạo ra những sắc thái và màu sắc độc đáo.

  • Our company deals in raw rubber, sourced from Southeast Asia and Africa.

    Công ty chúng tôi kinh doanh cao su thô có nguồn gốc từ Đông Nam Á và Châu Phi.

  • Before turning it into a delicious meal, the chef starts with the raw ingredients, such as vegetables, meat, and grains.

    Trước khi biến nó thành một bữa ăn ngon, đầu bếp bắt đầu với các nguyên liệu thô như rau, thịt và ngũ cốc.

  • The potter uses raw clay to mold her creations, which she bakes in a kiln to give them their final form.

    Người thợ gốm sử dụng đất sét thô để nặn các tác phẩm của mình, sau đó nung trong lò để tạo ra hình dạng cuối cùng cho chúng.

  • The artist takes inspiration from raw elements, such as earth, wind, and water, to create bold and expressive works.

    Nghệ sĩ lấy cảm hứng từ các yếu tố thô sơ như đất, gió và nước để tạo ra những tác phẩm táo bạo và giàu biểu cảm.

  • The pharmaceutical company begins with raw plants and herbs, which they process and refine into medicinal remedies.

    Công ty dược phẩm bắt đầu bằng thực vật và thảo mộc thô, sau đó chế biến và tinh chế thành các loại thuốc.