Định nghĩa của từ comfort station

comfort stationnoun

trạm an ủi

/ˈkʌmfət steɪʃn//ˈkʌmfərt steɪʃn/

Thuật ngữ "comfort station" có nguồn gốc từ Thế chiến II để mô tả các cơ sở tạm thời do quân đội Nhật Bản xây dựng để quân đội của họ sử dụng riêng. Các trạm này cung cấp các tiện nghi cơ bản như thực phẩm, nước và vệ sinh, vốn rất quan trọng đối với những người lính trong địa hình thù địch. Tuy nhiên, đặc điểm khét tiếng nhất của các trạm này là các phòng phụ được chỉ định, được gọi là "phụ nữ giải khuây", đóng vai trò là nhà thổ để binh lính Nhật Bản tham gia vào các hoạt động tình dục. Thuật ngữ hoa mỹ "comfort station" được sử dụng để che giấu bản chất thực sự của các cơ sở này, trao cho chúng một chức năng có vẻ vô hại và có mục đích trong bối cảnh chiến tranh. Di sản của các trạm này và những hành động tàn bạo đã gây ra trong đó vẫn tiếp tục được tranh luận và thảo luận cho đến ngày nay.

namespace
Ví dụ:
  • The impressive facilities in the stadium include multiple comfort stations with ample seating, hot water, and private stalls.

    Các tiện nghi ấn tượng trong sân vận động bao gồm nhiều trạm phục vụ với chỗ ngồi rộng rãi, nước nóng và quầy hàng riêng.

  • Long lines snaked out of the outdated comfort stations during the concert, leaving many attendees with an unpleasant experience.

    Trong suốt buổi hòa nhạc, những hàng dài người xếp hàng dài ra khỏi các trạm tiện nghi lỗi thời, khiến nhiều khán giả có trải nghiệm không mấy dễ chịu.

  • The luxury cruise ship boasts state-of-the-art comfort stations that are both spacious and hygienic, ensuring a relaxing experience for all passengers.

    Con tàu du lịch sang trọng này tự hào có các trạm tiện nghi hiện đại, rộng rãi và hợp vệ sinh, đảm bảo mang đến trải nghiệm thư giãn cho mọi hành khách.

  • To minimize wait times, the theme park offers multiple comfort stations strategically located throughout the grounds, with attendants on hand to help guests.

    Để giảm thiểu thời gian chờ đợi, công viên giải trí này cung cấp nhiều trạm dịch vụ được bố trí hợp lý trên khắp khuôn viên, với đội ngũ nhân viên luôn sẵn sàng hỗ trợ du khách.

  • The camping site provides basic comfort stations with pit toilets and hand-washing facilities, although campers are encouraged to bring their own supplies for a more comfortable stay.

    Khu cắm trại cung cấp các tiện nghi cơ bản như nhà vệ sinh hố xí và tiện nghi rửa tay, mặc dù du khách được khuyến khích mang theo đồ dùng của riêng mình để có một kỳ nghỉ thoải mái hơn.

  • The business office building features high-end comfort stations designed with ergonomics in mind, providing employees with the comfort and privacy they need to perform their best.

    Tòa nhà văn phòng kinh doanh có các trạm làm việc cao cấp được thiết kế theo tiêu chuẩn công thái học, mang đến cho nhân viên sự thoải mái và riêng tư cần thiết để họ có thể làm việc tốt nhất.

  • The elegant hotel has opulent comfort stations with all the amenities one could hope for, including indulgent spa treatments and a menu of gourmet beverages.

    Khách sạn sang trọng này có các phòng nghỉ tiện nghi sang trọng với đầy đủ các tiện nghi mà bạn mong đợi, bao gồm các liệu pháp spa thư giãn và thực đơn đồ uống hảo hạng.

  • The bustling sports arena is equipped with modern comfort stations, complete with showers, changing rooms, and medical services, catering to athletes' needs.

    Nhà thi đấu thể thao nhộn nhịp này được trang bị các trạm tiện nghi hiện đại, đầy đủ phòng tắm, phòng thay đồ và dịch vụ y tế, đáp ứng nhu cầu của các vận động viên.

  • The airport's comfort stations are equal parts functional and stylish, featuring high-tech equipment, plush seating, and refreshing drinks to make travelers' journeys more pleasant.

    Các trạm dịch vụ tiện nghi của sân bay vừa có chức năng vừa có phong cách, được trang bị thiết bị công nghệ cao, ghế ngồi sang trọng và đồ uống giải khát để giúp hành trình của du khách trở nên dễ chịu hơn.

  • The city's public transportation system boasts state-of-the-art comfort stations throughout the network, equipped with advanced cleaning systems and contactless payment terminals, providing a safe and convenient travel experience for locals and tourists alike.

    Hệ thống giao thông công cộng của thành phố tự hào có các nhà ga hiện đại trên khắp mạng lưới, được trang bị hệ thống vệ sinh tiên tiến và thiết bị đầu cuối thanh toán không tiếp xúc, mang đến trải nghiệm đi lại an toàn và thuận tiện cho cả người dân địa phương và khách du lịch.