Định nghĩa của từ comfort blanket

comfort blanketnoun

chăn thoải mái

/ˈkʌmfət blæŋkɪt//ˈkʌmfərt blæŋkɪt/

Thuật ngữ "comfort blanket" có từ đầu thế kỷ 20 khi chăn trẻ sơ sinh được làm bằng vải hoặc len thay vì vật liệu tổng hợp như ngày nay. Những chiếc chăn ban đầu, được gọi là "chăn an toàn" hoặc "vật dụng chuyển tiếp", thường được truyền từ anh chị em này sang anh chị em khác hoặc được truyền qua các gia đình như một vật gia truyền quý giá. Thuật ngữ "comfort blanket" được đặt ra vào những năm 1960, khi cha mẹ bắt đầu mô tả chức năng của chăn mà con cái họ sử dụng để thúc đẩy cảm giác an toàn và bình tĩnh. Thuật ngữ "blanket" biểu thị chức năng vật lý của vật phẩm, trong khi "comfort" nhấn mạnh vai trò cảm xúc của nó trong việc xoa dịu và giảm lo lắng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến rộng rãi ở Vương quốc Anh, nơi nó được sử dụng phổ biến để chỉ những chiếc chăn mà người lớn và trẻ em lớn tuổi cũng sử dụng. Ở Hoa Kỳ, thuật ngữ "chăn an toàn" tiếp tục được sử dụng để mô tả chức năng của những chiếc chăn này, trong khi "comfort blanket" bắt đầu được sử dụng rộng rãi, đặc biệt là trong các cơ sở chăm sóc sức khỏe để chỉ những chiếc chăn được sử dụng để thúc đẩy sự thư giãn và giảm căng thẳng cho bệnh nhân. Tóm lại, thuật ngữ "comfort blanket" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20 để mô tả một chiếc chăn mang lại sự thoải mái về mặt cảm xúc và thể chất, đặc biệt là trong những tình huống lo lắng hoặc căng thẳng. Sự phổ biến liên tục của nó phản ánh nhu cầu của con người về sự an toàn và thoải mái trong suốt cuộc đời.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah still sleeps with her soft, colorful rabbit as a comfort blanket, even though she's twenty-five years old.

    Sarah vẫn ngủ cùng chú thỏ mềm mại, đầy màu sắc của mình như một chiếc chăn ấm áp, mặc dù cô đã hai mươi lăm tuổi.

  • During therapy sessions, Emily would clutch a small, plush bear close to her chest as a comfort blanket against her anxiety.

    Trong các buổi trị liệu, Emily sẽ ôm chặt một chú gấu bông nhỏ vào ngực như một tấm chăn an ủi chống lại sự lo lắng của mình.

  • After work, John would wrap himself in a cozy, woolen blanket as a comfort blanket and watch his favorite TV shows to unwind.

    Sau giờ làm việc, John thường quấn mình trong chiếc chăn len ấm áp như một chiếc chăn thoải mái và xem chương trình truyền hình yêu thích để thư giãn.

  • Despite the busy airport terminal, Thomas held onto his wife's hand tightly as a comfort blanket during their layover.

    Bất chấp nhà ga sân bay đông đúc, Thomas vẫn nắm chặt tay vợ như một tấm chăn ấm áp trong suốt thời gian quá cảnh.

  • Thomas's young daughter couldn't sleep without her teddy bear, which she held onto as a comfort blanket to ward off nightmares.

    Cô con gái nhỏ của Thomas không thể ngủ nếu không có chú gấu bông, thứ mà cô bé ôm chặt như một tấm chăn ấm áp để xua tan những cơn ác mộng.

  • With each storm that raged outside, Lisa's dog snuggled into his sleeping bag as a comfort blanket, seeking solace from the harsh weather.

    Với mỗi cơn bão dữ dội bên ngoài, chú chó của Lisa lại rúc vào túi ngủ của anh như một tấm chăn ấm áp, tìm kiếm sự an ủi giữa thời tiết khắc nghiệt.

  • After a rough day, Jessica's grandmother would wrap her in a cozy, fuzzy blanket as a comfort blanket and tell her soothing bedtime stories.

    Sau một ngày mệt mỏi, bà của Jessica sẽ quấn cô trong một chiếc chăn ấm áp, mềm mại như một chiếc chăn êm ái và kể cho cô nghe những câu chuyện êm dịu trước khi đi ngủ.

  • Following a bad day at work, Karen's husband would bring her a warm mug of tea and a soft blanket as a comfort blanket against her worries.

    Sau một ngày làm việc tồi tệ, chồng của Karen sẽ mang đến cho cô một tách trà ấm và một chiếc chăn mềm để che chở cho cô khỏi những lo lắng.

  • Sophia's grandmother knitted her a small, soft blanket for her baby when she came home from the hospital, which she still snuggles with as a comfort blanket during naptimes.

    Bà của Sophia đã đan cho cô một chiếc chăn nhỏ, mềm mại cho em bé khi cô về nhà từ bệnh viện, và cô vẫn quấn chiếc chăn này như một chiếc chăn ấm áp trong những giờ ngủ trưa.

  • Michael's father would play him a lullaby and rock him in a chair as a comfort blanket before tucking him into bed each night, a bedtime ritual that helped soothe him as a child, long after he had outgrown his blanket.

    Cha của Michael thường hát ru và ru cậu bé trên ghế như một tấm chăn ấm áp trước khi đắp chăn cho cậu bé mỗi đêm, một nghi thức trước khi đi ngủ giúp xoa dịu cậu bé khi còn nhỏ, rất lâu sau khi cậu bé không còn thích chăn nữa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches