Định nghĩa của từ consolation

consolationnoun

sự an ủi

/ˌkɒnsəˈleɪʃn//ˌkɑːnsəˈleɪʃn/

Từ "consolation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consolari," có nghĩa là "làm dịu" hoặc "an ủi." Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "con" có nghĩa là "together" và "solari" có nghĩa là "làm dịu" hoặc "làm lành." Trong tiếng Latin, động từ "consolari" có nghĩa cụ thể là "mang đến sự an ủi" hoặc "làm giảm bớt đau buồn." Từ "consolation" như chúng ta biết ngày nay đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ hành động an ủi hoặc xoa dịu nỗi buồn hoặc nỗi đau của ai đó. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm bất kỳ hình thức an ủi, động viên hoặc an ủi nào giúp xoa dịu tình huống khó khăn hoặc đau khổ về mặt cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự an ủi, sự giải khuây

examplewords of consolation: những lời an ủi

exampleconsolation prize: giải thưởng an ủi

namespace
Ví dụ:
  • After my grandmother's passing, my aunt offered me words of consolation to help me cope with my grief.

    Sau khi bà tôi qua đời, dì tôi đã nói những lời an ủi để giúp tôi vượt qua nỗi đau.

  • The consolation prize for finishing in second place was a trophy and a congratulatory speech from the first-place winner.

    Giải thưởng an ủi cho người đạt giải nhì là một chiếc cúp và bài phát biểu chúc mừng từ người đạt giải nhất.

  • Finding out that my lost dog had been taken to the vet for treatment provided some much-needed consolation for me.

    Khi biết rằng chú chó bị lạc của mình đã được đưa đến bác sĩ thú y để điều trị, tôi cảm thấy được an ủi rất nhiều.

  • Following a long and difficult negotiation, the company gave the losing party consolation payments to help ease the pain of losing.

    Sau một cuộc đàm phán dài và khó khăn, công ty đã trao cho bên thua cuộc khoản tiền an ủi để giúp họ vơi đi nỗi đau thua cuộc.

  • After a devastating defeat in the election, the defeated candidate was offered words of consolation from his supporters and friends.

    Sau thất bại thảm hại trong cuộc bầu cử, ứng cử viên thất bại đã nhận được lời an ủi từ những người ủng hộ và bạn bè.

  • When the traveler missed his flight due to unforeseen circumstances, the airline provided him with consolation in the form of a free hotel stay and meal vouchers.

    Khi du khách bị lỡ chuyến bay do những tình huống bất ngờ, hãng hàng không đã an ủi anh bằng cách cung cấp cho anh một phòng khách sạn miễn phí và phiếu ăn.

  • Hearing that my younger sister had passed her driving test provided some consolation in knowing that another member of our family could now drive and help out with errands.

    Khi nghe tin em gái tôi đã vượt qua kỳ thi lái xe, tôi cảm thấy an ủi phần nào vì biết rằng một thành viên khác trong gia đình giờ đây có thể lái xe và giúp đỡ việc vặt.

  • The manager tried to offer consolation to his team, reassuring them that they played a great game despite the loss.

    Người quản lý đã cố gắng an ủi đội của mình, khẳng định rằng họ đã chơi một trận tuyệt vời mặc dù thua cuộc.

  • The author found solace and consolation in her faith during a difficult time in her life.

    Tác giả đã tìm thấy niềm an ủi trong đức tin của mình trong giai đoạn khó khăn của cuộc đời.

  • After years of suffering from chronic pain, the patient was consoled by the news that new treatments were being developed that showed promise in easing her symptoms.

    Sau nhiều năm chịu đựng cơn đau mãn tính, bệnh nhân được an ủi khi biết rằng phương pháp điều trị mới đang được phát triển và có triển vọng trong việc làm giảm các triệu chứng của bà.

Từ, cụm từ liên quan