Định nghĩa của từ creature comforts

creature comfortsnoun

tiện nghi sinh vật

/ˌkriːtʃə ˈkʌmfəts//ˌkriːtʃər ˈkʌmfərts/

Cụm từ "creature comforts" có thể bắt nguồn từ thế kỷ thứ mười tám khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong các tác phẩm của nhà triết học và nhà thần học người Anh John Evelyn. Evelyn đã sử dụng thuật ngữ này trong tác phẩm "Sylva" của mình để mô tả các kỹ thuật được sử dụng để trồng trọt và chăm sóc cây cối, mà ông gọi là "creatures" vì chúng có cảm giác và cần cung cấp cho chúng môi trường phù hợp. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi hơn vào giữa thế kỷ thứ mười chín khi nhà văn người Anh Thomas Henry Hallock phổ biến nó trong cuốn sách "The Garden Preceptor" của mình để chỉ môi trường xung quanh thoải mái và các tiện nghi cần thiết để biến khu vườn thành nơi dễ chịu cho cả con người và động vật. Kể từ đó, thuật ngữ "creature comforts" đã có nghĩa là những nhu cầu cơ bản hoặc xa xỉ cần thiết cho sự thoải mái và hạnh phúc của bất kỳ sinh vật sống nào, bao gồm cả con người. Nó biểu thị những nhu cầu thiết yếu mà chúng ta với tư cách là sinh vật cần có để sống một cách hài lòng và thú vị, cho dù đó là một chiếc giường ấm áp, quần áo ấm áp hay một tách trà nóng vào một ngày lạnh giá.

namespace
Ví dụ:
  • Life in the bustling city may have its perks, but there's nothing quite like the comfort of curling up with a good book, cozy socks, and a warm blanket in the peace and quiet of your own home - true creature comforts.

    Cuộc sống ở thành phố nhộn nhịp có thể có những thú vui riêng, nhưng không gì tuyệt vời hơn cảm giác thoải mái khi cuộn mình trong một cuốn sách hay, đôi tất ấm áp và chiếc chăn ấm áp trong sự yên tĩnh ngay tại ngôi nhà của bạn - cảm giác thoải mái thực sự.

  • After a long day of travel, there's nothing better than embracing creature comforts at my favorite hotel, with fluffy pillows, a soft mattress, and an evening meal that simply hits the spot.

    Sau một ngày dài du lịch, không gì tuyệt vời hơn là tận hưởng sự thoải mái tại khách sạn yêu thích của tôi, với những chiếc gối êm ái, tấm nệm mềm mại và bữa tối tuyệt vời.

  • Despite living frugally, I believe in indulging in creature comforts occasionally. Whether it's a luxurious bubble bath, a favorite snack, or simply settling into my coziest clothes, these simple pleasures make all the difference.

    Mặc dù sống tiết kiệm, tôi tin rằng thỉnh thoảng hãy tận hưởng sự thoải mái. Cho dù đó là bồn tắm bong bóng xa hoa, món ăn vặt yêu thích hay chỉ đơn giản là mặc quần áo ấm áp nhất, những thú vui giản đơn này tạo nên sự khác biệt.

  • The modern world may be full of advancements, but in my humble opinion, the ultimate creature comfort is still a hot cup of tea on a chilly evening.

    Thế giới hiện đại có thể đầy những tiến bộ, nhưng theo ý kiến ​​khiêm tốn của tôi, sự thoải mái tối đa vẫn là một tách trà nóng vào một buổi tối lạnh giá.

  • Some might consider my love for creature comforts a weakness, but to me, it's simply a wise way to ensure that every day has a few moments of pure bliss.

    Một số người có thể coi tình yêu của tôi dành cho thú vui tao nhã là một điểm yếu, nhưng với tôi, đó chỉ là cách khôn ngoan để đảm bảo rằng mỗi ngày đều có một vài khoảnh khắc hạnh phúc thuần khiết.

  • Ultimately, the true measure of a creature comfort lies in how it makes you feel – comfortable, cozy, and thoroughly content.

    Cuối cùng, thước đo thực sự về sự thoải mái nằm ở cảm giác mà nó mang lại cho bạn – thoải mái, ấm cúng và hoàn toàn hài lòng.

  • I confess, I'm something of a creature comfort connoisseur. Whether it's napping in a hammock or gazing out the window at a serene landscape, I believe that there's always room for a new source of comfort and joy in my life.

    Tôi thú nhận rằng tôi là một người sành sỏi về sự thoải mái. Cho dù là ngủ trưa trên võng hay ngắm nhìn quang cảnh thanh bình qua cửa sổ, tôi tin rằng luôn có chỗ cho một nguồn thoải mái và niềm vui mới trong cuộc sống của tôi.

  • The first time I stayed at a hotel that pampered me with creature comforts, I never wanted to leave. From the plush bedding to the pillow menu, every detail was perfect.

    Lần đầu tiên tôi ở tại một khách sạn cung cấp cho tôi đầy đủ tiện nghi, tôi không bao giờ muốn rời đi. Từ bộ đồ giường sang trọng đến thực đơn gối, mọi chi tiết đều hoàn hảo.

  • In a world full of chaos and uncertainty, creature comforts are a beacon of peace and calm. They offer a gentle reminder that there's beauty and simplicity in the little things, and that sometimes, the simplest pleasures in life are the most satisfying.

    Trong một thế giới đầy hỗn loạn và bất ổn, tiện nghi là ngọn hải đăng của hòa bình và sự tĩnh lặng. Chúng nhẹ nhàng nhắc nhở rằng có vẻ đẹp và sự giản đơn trong những điều nhỏ nhặt, và đôi khi, những thú vui giản đơn nhất trong cuộc sống lại là những thú vui thỏa mãn nhất.

  • As I look back on my life, I realize that my fondest memories are often tied to creature comforts - a favorite chair by the fire, a warm meal puttering on the stove, a gentle rain pattering outside. These simple moments are what make life truly sweet.

    Khi nhìn lại cuộc đời mình, tôi nhận ra rằng những kỷ niệm đẹp nhất của tôi thường gắn liền với sự thoải mái - một chiếc ghế yêu thích bên lò sưởi, một bữa ăn ấm áp trên bếp, một cơn mưa nhẹ rơi bên ngoài. Những khoảnh khắc giản đơn này chính là điều làm cho cuộc sống thực sự ngọt ngào.

Từ, cụm từ liên quan

All matches