Định nghĩa của từ comfort break

comfort breaknoun

nghỉ ngơi thoải mái

/ˈkʌmfət breɪk//ˈkʌmfərt breɪk/

Thuật ngữ "comfort break" thường được sử dụng trong các bối cảnh chuyên nghiệp, đặc biệt là trong môi trường làm việc khắc nghiệt, để mô tả một khoảng nghỉ ngắn của một cá nhân để giải quyết nhu cầu cá nhân hoặc giải quyết các nhu cầu cá nhân khác. Cụm từ "comfort break" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 như một cách diễn đạt lịch sự thay thế cho các cụm từ trực tiếp hơn như "giải quyết nhu cầu đi vệ sinh" hoặc "giải quyết nhu cầu vệ sinh cá nhân". Thuật ngữ "comfort break" bắt nguồn từ hệ thống Đường sắt Anh (BR), nơi hành khách được phép rời khỏi tàu trong vài phút để giải quyết nhu cầu cá nhân tại các cơ sở chuyên dụng được gọi là "phòng tiện nghi". Thuật ngữ này trở nên phổ biến và lan sang các ngành công nghiệp và bối cảnh khác, bao gồm văn phòng, nhà máy và hội nghị, để biểu thị một khoảng nghỉ ngắn khỏi công việc để vệ sinh cá nhân hoặc các nhu cầu cấp thiết khác. Ngày nay, thuật ngữ "comfort break" được hiểu rộng rãi và được sử dụng rộng rãi để giảm thiểu sự khó chịu và bất tiện trong khi vẫn duy trì môi trường làm việc chuyên nghiệp và lịch sự.

namespace
Ví dụ:
  • Our flight attendant announced a comfort break for the passengers, and everyone quickly made their way to the restroom.

    Tiếp viên hàng không của chúng tôi thông báo hành khách cần nghỉ ngơi và mọi người nhanh chóng di chuyển đến nhà vệ sinh.

  • During the long meeting, I quietly slipped out for a comfort break and returned feeling more focused and alert.

    Trong suốt cuộc họp dài, tôi lặng lẽ ra ngoài để nghỉ ngơi và trở lại với cảm giác tập trung và tỉnh táo hơn.

  • I excused myself from the dinner table to take a quick comfort break, much to the confusion of my inexperienced foreign dinner guests.

    Tôi xin phép rời khỏi bàn ăn để nghỉ ngơi một lát, khiến cho những vị khách nước ngoài thiếu kinh nghiệm trong bữa tối cảm thấy bối rối.

  • The teacher provided the students with a comfort break before the exam to help them relax and clear their heads.

    Giáo viên đã cho học sinh nghỉ ngơi thoải mái trước kỳ thi để giúp các em thư giãn và giải tỏa đầu óc.

  • During the concert, the singer encouraged the audience to take a comfort break if they needed to, as they’d still be able to enjoy the rest of the show.

    Trong suốt buổi hòa nhạc, nam ca sĩ khuyến khích khán giả nghỉ ngơi nếu cần, vì họ vẫn có thể thưởng thức phần còn lại của chương trình.

  • My grandfather always took a comfort break before bed, and we learned to accept this as a natural part of his routine.

    Ông nội tôi luôn nghỉ ngơi một chút trước khi đi ngủ và chúng tôi đã học cách chấp nhận điều này như một phần tự nhiên trong thói quen của ông.

  • Our train conductor advised us to take a comfort break before the upcoming tunnel, as there would be no opportunities to do so for several miles.

    Người soát vé tàu khuyên chúng tôi nên nghỉ ngơi một lúc trước khi đến đường hầm tiếp theo vì sẽ không có cơ hội làm như vậy trong vòng vài dặm nữa.

  • My doctor advised me to take comfort breaks as frequently as possible during my pregnancy to avoid any discomfort or inconvenience later on.

    Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi thường xuyên nhất có thể trong thời gian mang thai để tránh bất kỳ sự khó chịu hoặc bất tiện nào sau này.

  • I felt my bladder fill up during the movie and wisely chose to sneak out for a comfort break to avoid any embarrassment.

    Tôi cảm thấy bàng quang mình đầy lên khi đang xem phim và đã khôn ngoan chọn cách lẻn ra ngoài để nghỉ ngơi nhằm tránh mọi sự bối rối.

  • After a long and strenuous hike, the group settled for a comfort break to recharge and refuel before continuing their expedition.

    Sau chuyến đi bộ dài và mệt mỏi, cả nhóm dừng lại nghỉ ngơi để nạp lại năng lượng trước khi tiếp tục chuyến thám hiểm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches