Định nghĩa của từ security blanket

security blanketnoun

chăn an toàn

/sɪˈkjʊərəti blæŋkɪt//sɪˈkjʊrəti blæŋkɪt/

Thuật ngữ "security blanket" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả một vật dụng thoải mái, thường là một tấm vải mềm hoặc chăn, thường được trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mang theo như một phương tiện để xoa dịu bản thân và thúc đẩy cảm giác an toàn. Cụm từ này được cho là do các nhà phân tâm học đặt ra, những người cho rằng chăn đóng vai trò là "vật thể chuyển tiếp" giúp trẻ em đối phó với chứng lo lắng khi xa cách mà chúng trải qua khi chúng bắt đầu phát triển ý thức độc lập và tự lực. Trong lý thuyết phân tâm học, chứng lo lắng khi xa cách này là một phần tự nhiên của quá trình trưởng thành và chăn an toàn cung cấp cho trẻ em một cách để kiểm soát cảm giác bất an và không chắc chắn của chúng. Việc sử dụng thuật ngữ "security blanket" kể từ đó đã mở rộng ra ngoài nguồn gốc của nó trong lý thuyết phân tâm học và hiện được sử dụng phổ biến để mô tả bất kỳ vật thể nào mang lại sự thoải mái và ổn định về mặt cảm xúc hoặc tâm lý, đặc biệt là trong thời điểm căng thẳng hoặc không chắc chắn.

namespace

a blanket or other object that a child holds in order to feel safe

một chiếc chăn hoặc vật khác mà trẻ cầm để cảm thấy an toàn

Ví dụ:
  • He takes his security blanket with him everywhere.

    Anh ấy mang theo chăn an toàn của mình đi khắp mọi nơi.

  • For her, money was like a security blanket.

    Với cô, tiền giống như tấm chăn an toàn.

something that provides protection against attack, danger, etc.

thứ gì đó cung cấp sự bảo vệ chống lại sự tấn công, nguy hiểm, v.v.

Ví dụ:
  • A firewall provides an essential security blanket for your computer network.

    Tường lửa cung cấp lớp bảo mật thiết yếu cho mạng máy tính của bạn.

official orders or measures that prevent people from knowing about, seeing, etc. something

lệnh hoặc biện pháp chính thức ngăn cản mọi người biết về, nhìn thấy, v.v. một cái gì đó

Ví dụ:
  • The government has thrown a security blanket around the talks.

    Chính phủ đã tạo ra một lớp bảo vệ an ninh xung quanh các cuộc đàm phán.