Định nghĩa của từ come to

come tophrasal verb

đến với

////

Nguồn gốc của cụm từ "come to" như một giới từ có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, giới từ này có nghĩa là "tiếp cận" hoặc "đến nơi". Nghĩa này vẫn còn trong tiếng Anh hiện đại, như khi ai đó nói, "Đó là một hành trình dài, nhưng cuối cùng chúng ta cũng đến cuối con đường". Một nghĩa khác của "come to," ít phổ biến hơn ngày nay là "hiểu hoặc nhận ra". Nghĩa này của cụm từ có thể thấy trong vở kịch "Henry IV, Phần 2" của Shakespeare, trong đó nhân vật Justice Shallow phàn nàn, "Nay, but I know him well; I have seen his picture, and his device is come to me." Ở đây, "come to" có nghĩa là "xuất hiện trong tâm trí" hoặc "trở nên rõ ràng". Nguồn gốc của nghĩa này vẫn chưa chắc chắn, nhưng nó có thể phát triển từ những cách sử dụng trước đó của "come to" để biểu thị sự xuất hiện của ai đó hoặc thứ gì đó, cụ thể là một sứ giả mang theo tin tức hoặc một ý tưởng vừa nảy ra trong đầu ai đó. Theo nghĩa này, "come to" ngụ ý một sự nhận ra hoặc hiểu biết đột ngột.

namespace

to add up to something

để thêm vào cái gì đó

Ví dụ:
  • The bill came to $30.

    Hóa đơn lên tới 30 đô la.

  • I never expected those few items to come to so much.

    Tôi không bao giờ ngờ rằng vài món đồ đó lại có giá trị đến vậy.

to reach a particular situation, especially a bad one

đạt đến một tình huống cụ thể, đặc biệt là một tình huống tồi tệ

Ví dụ:
  • The doctors will operate if necessary—but it may not come to that.

    Các bác sĩ sẽ phẫu thuật nếu cần thiết—nhưng có thể điều đó sẽ không xảy ra.

  • Who'd have thought things would come to this (= become so bad)?

    Ai có thể nghĩ rằng mọi chuyện lại trở nên tồi tệ đến thế này?