Định nghĩa của từ pertain

pertainverb

liên quan

/pəˈteɪn//pərˈteɪn/

Từ "pertain" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng những năm 1400, và cuối cùng bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp cổ "pertainer,", bản thân nó đã quay trở lại động từ tiếng Latin "pertinere". Trong tiếng Latin, "pertinere" có nghĩa là "thuộc về", "nằm gần" hoặc "liên quan đến". Gốc tiếng Latin "per-" trong "pertinere" không biểu thị tiền tố trong trường hợp này; thay vào đó, nó bắt nguồn từ tiếng Proto-Indo-European "*per-", có nghĩa là "đầy đủ, toàn bộ, hướng vào trong" hoặc "trước hết". Hình thái "-tinere" trong tiếng Latin là hậu tố deverbative có nghĩa là "đặt, ẩn hoặc đặt", "đặt vào" hoặc "mang đến". Nghĩa của "pertain" trong tiếng Anh trung đại gần giống với nguồn gốc tiếng Latin của nó. Đến những năm 1600, cách sử dụng từ này bắt đầu khác nhau ở các ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Anh, nghĩa đã thay đổi và "pertain" hiện chủ yếu biểu thị mối quan hệ giữa các sự vật, trong khi trong tiếng Latin, "pertinere" vẫn có nghĩa là "thuộc về" hoặc "to pertain to."

Tóm Tắt

type nội động từ (: to)

meaningthuộc về, gắn liền với, đi đôi với

examplejoy pertains to youth: niềm vui gắn liền với tuổi trẻ

meaningthích hợp với

meaningnói đến, có liên quan đến

typeDefault

meaningthuộc về; có quan hệ

namespace
Ví dụ:
  • The results of the study primarily pertain to individuals aged 18-35.

    Kết quả nghiên cứu chủ yếu liên quan đến những người trong độ tuổi từ 18 đến 35.

  • The topic of the discussion yesterday pertains to the new company policies.

    Chủ đề thảo luận ngày hôm qua liên quan đến chính sách mới của công ty.

  • The information presented at the meeting yesterday pertains only to the sales department.

    Thông tin được trình bày tại cuộc họp ngày hôm qua chỉ liên quan đến bộ phận bán hàng.

  • The article in today's newspaper pertains to the recent developments in our industry.

    Bài viết trên báo hôm nay đề cập đến những diễn biến gần đây trong ngành của chúng tôi.

  • The operation of the machinery involves procedures that pertain to safety.

    Việc vận hành máy móc liên quan đến các quy trình liên quan đến an toàn.

  • TheRules of Engagement that the soldiers follow pertain to how they interact with the local population.

    Quy tắc giao chiến mà binh lính tuân theo liên quan đến cách họ tương tác với người dân địa phương.

  • The event that was just announced pertains to a fundraiser being held for the local hospital.

    Sự kiện vừa được công bố liên quan đến hoạt động gây quỹ cho bệnh viện địa phương.

  • The changes being made to the product line pertain to improvements in functionality.

    Những thay đổi được thực hiện đối với dòng sản phẩm liên quan đến việc cải thiện chức năng.

  • The decision made by the board last night pertains to the company's financial performance.

    Quyết định mà hội đồng quản trị đưa ra tối qua liên quan đến hiệu quả tài chính của công ty.

  • The standard operating procedures that are in place pertain to how the company handles emergencies.

    Các quy trình vận hành tiêu chuẩn hiện hành liên quan đến cách công ty xử lý các trường hợp khẩn cấp.

Từ, cụm từ liên quan