Định nghĩa của từ fireball

fireballnoun

quả cầu lửa

/ˈfaɪəbɔːl//ˈfaɪərbɔːl/

Từ "fireball" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Từ tiếng Anh cổ "fyr" có nghĩa là "fire" và "bola" có nghĩa là "ball". Trong tiếng Na Uy cổ, "fyr" cũng có nghĩa là "fire" và "bóllr" có nghĩa là "ball". Sự kết hợp của những từ này đã tạo ra thuật ngữ "fyrbola", sau này được chuyển thể thành tiếng Anh trung đại là "fireball". Trong tiếng Anh trung đại, quả cầu lửa dùng để chỉ một quả cầu lửa dễ cháy, chẳng hạn như vật liệu dễ cháy như nhựa đường hoặc hắc ín. Sau đó, trong thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để mô tả một thiên thạch đi vào bầu khí quyển của Trái đất và bốc cháy, tạo ra một quả cầu sáng rực. Ngày nay, thuật ngữ "fireball" được sử dụng rộng rãi trong thiên văn học để mô tả những sự kiện thiên thể ngoạn mục này.

namespace
Ví dụ:
  • A brilliant fireball lit up the night sky as a shooting star streaked across the horizon.

    Một quả cầu lửa rực rỡ thắp sáng bầu trời đêm khi một ngôi sao băng vụt ngang qua đường chân trời.

  • The meteorite entered the Earth's atmosphere with a blazing fireball that lasted several seconds.

    Thiên thạch này đi vào bầu khí quyển của Trái Đất với một quả cầu lửa rực cháy kéo dài trong vài giây.

  • Witnesses described the fiery ball of light as it soared across the sky, leaving a smoky trail in its wake.

    Các nhân chứng mô tả quả cầu ánh sáng rực lửa bay vút qua bầu trời, để lại vệt khói phía sau.

  • The fireball illuminated the entire countryside, providing enough light to read by.

    Quả cầu lửa chiếu sáng toàn bộ vùng nông thôn, cung cấp đủ ánh sáng để đọc sách.

  • The brilliant fireball disappeared as quickly as it had appeared, leaving behind only a faint afterglow.

    Quả cầu lửa rực rỡ biến mất nhanh như lúc xuất hiện, chỉ để lại chút ánh sáng le lói yếu ớt.

  • The sight of the fireball was both awe-inspiring and terrifying, as if the sky itself were on fire.

    Cảnh tượng quả cầu lửa vừa đáng sợ vừa đáng sợ, như thể bầu trời đang bốc cháy vậy.

  • The fireball was a dazzling spectacle, lighting up the surroundings in an otherworldly glow.

    Quả cầu lửa trông như một cảnh tượng rực rỡ, thắp sáng cả khu vực xung quanh với ánh sáng kỳ ảo.

  • The fireball seemed to follow a graceful, flowing path through the air, as if it were alive and sentient.

    Quả cầu lửa dường như di chuyển theo một đường đi uyển chuyển trong không khí, như thể nó là vật sống và có tri giác.

  • The fireball was so bright that it cast shadows on the ground below, adding to the surreal and eerie feeling of the sky show.

    Quả cầu lửa sáng đến mức in bóng xuống mặt đất bên dưới, tạo nên cảm giác siêu thực và kỳ lạ cho cảnh tượng trên bầu trời.

  • The fireball served as a haunting reminder of the raw, elemental power that existed just beyond the reach of human understanding.

    Quả cầu lửa đóng vai trò như lời nhắc nhở ám ảnh về sức mạnh nguyên tố thô sơ tồn tại ngoài tầm hiểu biết của con người.