- The bank told me to memorize the combination on my safety deposit box lock since I lost the key.
Ngân hàng bảo tôi phải ghi nhớ mã khóa két an toàn vì tôi đã làm mất chìa khóa.
- The police officer asked me to open my suitcase with the combination lock since I forgot to pack my keys.
Cảnh sát yêu cầu tôi mở vali bằng ổ khóa mã số vì tôi quên mang theo chìa khóa.
- The gym lockers use combination locks to ensure members' valuables are secure.
Tủ đồ của phòng tập sử dụng khóa số để đảm bảo đồ vật có giá trị của thành viên được an toàn.
- I prefer using a combination lock on my backpack instead of a typical zipper because it's hard for someone to pick.
Tôi thích dùng khóa số cho ba lô thay vì khóa kéo thông thường vì sẽ khó bị người khác mở khóa.
- My mother recommended that I purchase a combination lock for my child's school bag for added protection.
Mẹ tôi khuyên tôi nên mua một ổ khóa số cho cặp sách của con tôi để tăng thêm độ an toàn.
- I had trouble remembering my new gym locker combination at first, but now I can open it without any issue.
Lúc đầu, tôi gặp khó khăn khi nhớ mã tủ đựng đồ tập thể dục mới của mình, nhưng bây giờ tôi có thể mở tủ mà không gặp vấn đề gì.
- The boarding school told the students to set a simple combination on their hostel locks for easy access during emergency situations.
Trường nội trú yêu cầu học sinh cài mã số đơn giản vào ổ khóa ký túc xá để dễ dàng ra vào trong những tình huống khẩn cấp.
- The necklace my grandfather left me has a combination lock that requires me to remember a specific sequence of numbers.
Chiếc vòng cổ mà ông tôi để lại cho tôi có một ổ khóa yêu cầu tôi phải nhớ một dãy số cụ thể.
- I changed the combination on my bike lock after realizing someone had tried picking it.
Tôi đã thay đổi mã khóa xe đạp sau khi nhận ra có người đã cố bẻ khóa.
- The luggage storage facility at the airport uses combination locks for their customers' bags to prevent any theft or loss.
Cơ sở lưu trữ hành lý tại sân bay sử dụng khóa số cho hành lý của khách hàng để ngăn ngừa trộm cắp hoặc thất lạc.