Định nghĩa của từ turning

turningnoun

ngã rẽ

/ˈtəːnɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "turning in" bắt nguồn từ hành động đơn giản là đi ngủ. Trước đây, giường thường được làm bằng rèm hoặc màn che dày, và mọi người sẽ thực sự "quay vào" bằng cách vào giường và kéo rèm xung quanh. Điều này biểu thị sự thay đổi từ trạng thái hoạt động sang trạng thái nghỉ ngơi. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để bao hàm cả hành động đi ngủ, bất kể loại giường nào. Nó vẫn giữ nguyên cảm giác chuyển đổi từ trạng thái thức sang trạng thái nghỉ ngơi, nhấn mạnh vào hành động nằm xuống và chuẩn bị cho giấc ngủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự quay, sự xoay

meaningsự đổi chiếu, sự đổi hướng

meaningchỗ ngoặt, chỗ rẽ

exampletake the first turning to the right: hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải

typeDefault

meaningsự quay, sự thay đổi

namespace
Ví dụ:
  • As the hour grew late, the room became dimly lit and the clock's hands began their turning, counting down the last remaining seconds of the day.

    Khi giờ đã muộn, căn phòng trở nên mờ tối và kim đồng hồ bắt đầu quay, đếm ngược những giây cuối cùng của ngày.

  • The leaves on the tree turned vibrant shades of red and orange in the fall, as if nature was putting on a sweeping palette of colors for the world to see.

    Những chiếc lá trên cây chuyển sang sắc đỏ và cam rực rỡ vào mùa thu, như thể thiên nhiên đang phô bày một bảng màu rực rỡ để thế giới chiêm ngưỡng.

  • The sun slowly set, painting the sky in a burst of fiery hues as it turned a deep orange and finally disappeared beneath the horizon.

    Mặt trời từ lặn xuống, nhuộm bầu trời bằng những sắc màu rực rỡ rồi chuyển sang màu cam đậm và cuối cùng biến mất dưới đường chân trời.

  • The mistakes of the past were no longer relevant as the old friends turned their attention to the present, filled with new hopes and ambitions.

    Những sai lầm trong quá khứ không còn quan trọng nữa khi những người bạn cũ hướng sự chú ý đến hiện tại, tràn đầy hy vọng và tham vọng mới.

  • The old grandfather clock continued its relentless turning, chiming every hour as it marked the passing of time.

    Chiếc đồng hồ quả lắc cũ kỹ vẫn tiếp tục quay đều, điểm chuông mỗi giờ để đánh dấu thời gian trôi qua.

  • The author's words turned a complex thought into simple, easy-to-understand language, making the reader see the world in a new light.

    Lời văn của tác giả đã biến một suy nghĩ phức tạp thành ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp người đọc nhìn thế giới dưới một góc nhìn mới.

  • The once-bustling street was virtually empty as the people turned their attention to the festivities inside the colorful stands and music in the nearby park.

    Con phố vốn đông đúc giờ đây gần như vắng tanh khi mọi người đổ dồn sự chú ý vào lễ hội bên trong các gian hàng đầy màu sắc và âm nhạc ở công viên gần đó.

  • The soft teddy bear's paws turned in reassuring circles as the child cradled it close, drawing reassurance and comfort from its familiar presence.

    Những chiếc chân mềm mại của chú gấu bông xoay tròn đầy an ủi khi đứa trẻ ôm chặt nó, tìm thấy sự an tâm và thoải mái từ sự hiện diện quen thuộc của nó.

  • The artwork on the page shifted and transformed, colorfully swirling and turning like a kaleidoscope, each gaze bringing a different pattern and hue.

    Tác phẩm nghệ thuật trên trang giấy thay đổi và biến đổi, xoay tròn và chuyển màu như một chiếc kính vạn hoa, mỗi góc nhìn mang đến một họa tiết và màu sắc khác nhau.

  • The tide of emotions ebbed and flowed, turning with each heartbeat as the person learned to navigate the turbulent tumult of life, seeking solace in the calm of their being.

    Dòng cảm xúc lúc lên lúc xuống, thay đổi theo từng nhịp tim khi một người học cách điều hướng sự hỗn loạn của cuộc sống, tìm kiếm sự an ủi trong sự bình yên của bản thể.