Định nghĩa của từ coltish

coltishadjective

con ngựa non

/ˈkəʊltɪʃ//ˈkəʊltɪʃ/

Từ "coltish" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "calt", dùng để chỉ một con ngựa non, cụ thể là một con ngựa đực chưa bị thiến. "Coltish" là một thuật ngữ mô tả được dùng để mô tả một thứ gì đó có đặc điểm trẻ trung, tràn đầy năng lượng và thiếu kinh nghiệm, giống như một con ngựa non. Nghĩa hiện đại của từ này đã mở rộng ra ngoài ngựa và giờ đây có thể dùng để chỉ bất kỳ cá nhân hoặc vật thể nào thể hiện những đặc điểm tương tự. Thuật ngữ "coltish" gợi ý cảm giác thiếu kinh nghiệm, nhiệt tình và sôi nổi gắn liền với tuổi trẻ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcòn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại

namespace
Ví dụ:
  • The young actor's performances often exhibit a coltish enthusiasm and energy that captivates audiences.

    Diễn xuất của các diễn viên trẻ thường thể hiện sự nhiệt tình và năng lượng mạnh mẽ, thu hút khán giả.

  • The horse in the nearby field galloped around in a coltish manner, still learning how to navigate the world with its newfound strength.

    Con ngựa trên cánh đồng gần đó phi nước đại xung quanh như một chú ngựa non, vẫn đang học cách điều hướng thế giới bằng sức mạnh mới có của mình.

  • In her first few interviews, the aspiring politician seemed a little too coltish, occasionally fumbling over her words and struggling to articulate her ideas clearly.

    Trong vài cuộc phỏng vấn đầu tiên, chính trị gia đầy tham vọng này có vẻ hơi nhút nhát, thỉnh thoảng lúng túng trong cách diễn đạt và gặp khó khăn trong việc diễn đạt rõ ràng ý tưởng của mình.

  • The teenagers at the party danced in a coltish, uncoordinated manner, their limbs flailing haphazardly to the pumping music.

    Những thiếu niên trong bữa tiệc nhảy theo cách thô lỗ, không phối hợp, chân tay vung vẩy loạn xạ theo điệu nhạc sôi động.

  • The new recruit in the army demonstrated a coltish level of enthusiasm and determination, eager to prove himself to his fellow soldiers.

    Tân binh trong quân đội đã thể hiện sự nhiệt tình và quyết tâm đáng kinh ngạc, háo hức chứng tỏ bản thân với những người đồng đội.

  • The advertising campaign featured a coltish young model, her untamed hair and bold expressions representing the energy and spirit of the brand.

    Chiến dịch quảng cáo có sự góp mặt của một người mẫu trẻ trung, mái tóc hoang dã và biểu cảm táo bạo đại diện cho năng lượng và tinh thần của thương hiệu.

  • The coltish dancers on the stage were a sight to behold, their bodies contorting in unpredictable ways as they explored the limits of their movements.

    Những vũ công trẻ trung trên sân khấu thật đáng chiêm ngưỡng, cơ thể họ uốn cong theo những cách không thể đoán trước khi họ khám phá giới hạn của chuyển động.

  • The talented singer had a coltish edge to her performances, her raw emotion and unpredictable delivery keeping the audience on the edge of their seats.

    Nữ ca sĩ tài năng này có phong cách biểu diễn mạnh mẽ, cảm xúc thô sơ và cách truyền tải không thể đoán trước khiến khán giả phải nín thở.

  • The coltish football player struggled to find his footing in the high-pressure world of professional sports, often committing errors due to his inexperience.

    Cầu thủ bóng đá nhỏ con này đã phải vật lộn để tìm chỗ đứng trong thế giới thể thao chuyên nghiệp đầy áp lực, thường xuyên mắc lỗi do thiếu kinh nghiệm.

  • The coltish fashion designer's creations were bold, innovative, and often unconventional, reflecting the wild, untamed spirit of the person behind them.

    Những sáng tạo của nhà thiết kế thời trang trẻ tuổi này táo bạo, sáng tạo và thường không theo khuôn mẫu, phản ánh tinh thần hoang dã, không thuần hóa của người sáng tạo ra chúng.