Định nghĩa của từ callow

callowadjective

Callow

/ˈkæləʊ//ˈkæləʊ/

Theo thời gian, ý nghĩa của "callow" đã mở rộng để bao gồm các hàm ý liên quan như "ngu ngốc", "ngây thơ" hoặc "non nớt". Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả một người thiếu kinh nghiệm hoặc chưa được hình thành, đôi khi theo cách hài hước hoặc trìu mến. Ví dụ, "The callow young journalist was still learning the ropes of the industry." Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của từ này vẫn bắt nguồn từ ý tưởng về một cái gì đó, ừm, vẫn còn hơi thô ráp ở các cạnh!

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchưa đủ lông cánh (chim)

meaningcó nhiều lông tơ (như chim non)

meaningnon nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm

examplea callow youth: một thanh niên non nớt

type danh từ

meaning(Ai

namespace
Ví dụ:
  • The callow student was nervous on his first day of college, unsure of what to expect from the rigorous academic environment.

    Cậu sinh viên non nớt này cảm thấy lo lắng vào ngày đầu tiên đi học đại học, không biết phải trông chờ điều gì ở môi trường học thuật nghiêm ngặt.

  • The callow musician's songs were a little rough around the edges, lacking the polished sound of more experienced performers.

    Những bài hát của nhạc sĩ non nớt này có phần thô ráp, thiếu đi âm thanh trau chuốt của những nghệ sĩ biểu diễn giàu kinh nghiệm hơn.

  • The callow athlete struggled with basic techniques in his sport, but his determination and hard work promised a bright future.

    Vận động viên non nớt này đã phải vật lộn với các kỹ thuật cơ bản trong môn thể thao của mình, nhưng sự quyết tâm và chăm chỉ của anh hứa hẹn một tương lai tươi sáng.

  • The callow scientist had yet to discover his area of expertise, but his innovative ideas showed promise for the future.

    Nhà khoa học non nớt này vẫn chưa khám phá ra lĩnh vực chuyên môn của mình, nhưng những ý tưởng sáng tạo của ông hứa hẹn sẽ có ích cho tương lai.

  • The callow chef never quite captured the perfect balance of flavors in his dishes, but his passion for cooking left diners eager for his next attempt.

    Người đầu bếp non tay này chưa bao giờ có thể tạo ra sự cân bằng hoàn hảo về hương vị trong các món ăn của mình, nhưng niềm đam mê nấu ăn của ông khiến thực khách háo hức chờ đợi nỗ lực tiếp theo của ông.

  • The callow politician was inexperienced in the intricacies of legislative process, but his sincerity and commitment to serving the community earned him a devoted following.

    Chính trị gia non nớt này thiếu kinh nghiệm trong những phức tạp của quá trình lập pháp, nhưng sự chân thành và cam kết phục vụ cộng đồng của ông đã giúp ông có được sự ủng hộ nhiệt thành.

  • The callow artist was still finding her voice, experimenting with different mediums and styles in search of her artistic identity.

    Nghệ sĩ non nớt này vẫn đang tìm kiếm tiếng nói của mình, thử nghiệm nhiều phương tiện và phong cách khác nhau để tìm kiếm bản sắc nghệ thuật của mình.

  • The callow composer's pieces were still in the experimental phase, lacking the cohesive structure and melody of more refined works.

    Các tác phẩm của nhà soạn nhạc non nớt này vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, thiếu cấu trúc gắn kết và giai điệu của những tác phẩm tinh tế hơn.

  • The callow nurse was still learning the ropes of her profession, but her compassion and empathy for her patients shone through in her interactions.

    Cô y tá còn non nớt này vẫn đang học hỏi những điều cơ bản của nghề, nhưng lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của cô dành cho bệnh nhân vẫn tỏa sáng qua những lần tương tác.

  • The callow teacher was still developing her pedagogical approach, striving to find the most effective methods for engaging her students in learning.

    Cô giáo trẻ này vẫn đang phát triển phương pháp sư phạm của mình, nỗ lực tìm ra những phương pháp hiệu quả nhất để thu hút học sinh vào việc học.