Định nghĩa của từ air mattress

air mattressnoun

nệm hơi

/ˈeə mætrəs//ˈer mætrəs/

Thuật ngữ "air mattress" dùng để chỉ một tấm nệm di động và có thể bơm hơi dễ dàng, có thể dễ dàng xì hơi và đóng gói để vận chuyển. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi công nghệ tạo ra các cấu trúc chứa đầy không khí ra đời. Vào những năm 1960, những người đam mê cắm trại và hoạt động ngoài trời bắt đầu sử dụng nệm hơi như một giải pháp thay thế nhẹ và thoải mái cho các tấm nệm ngủ truyền thống làm bằng cao su hoặc xốp. Ban đầu, những tấm nệm này được gọi là "tấm nệm ngủ bơm hơi" hoặc "giường hơi". Thuật ngữ "air mattress" trở nên phổ biến vào những năm 1970 và 1980 khi ngày càng nhiều người bắt đầu sử dụng chúng trong nhà, khách sạn và bệnh viện như giường tạm thời hoặc cho khách. Ngày nay, nệm hơi đã có những tiến bộ về công nghệ và thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ ngủ qua đêm và cắm trại đến điều trị y tế và cứu trợ thiên tai. Sự ra đời của công nghệ bơm điện vào những năm 1980 và 1990 đã nâng cao hơn nữa sự tiện lợi và tính thiết thực của nệm hơi, khiến chúng trở nên hợp túi tiền hơn, bền hơn và dễ tiếp cận hơn với nhiều người dùng hơn. Hiện nay, việc sử dụng nệm hơi đã mở rộng ra ngoài mục đích ngủ, với một số mẫu được thiết kế cho các hoạt động dưới nước, chẳng hạn như chèo thuyền và bơi lội. Tóm lại, cụm từ "air mattress" mô tả một thiết bị ngủ linh hoạt và dễ mang theo, sử dụng không khí làm hệ thống hỗ trợ, khiến nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều mục đích khác nhau mà bộ đồ giường truyền thống có thể không thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • Last weekend, my friends and I inflated an air mattress in my living room for an overnight stay.

    Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã bơm hơi một chiếc đệm hơi trong phòng khách để ngủ qua đêm.

  • After a long day of hiking, I was grateful to sink into the comfort of my air mattress in the tent.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi cảm thấy biết ơn khi được chìm vào sự thoải mái của tấm nệm hơi trong lều.

  • I packed an air mattress in my car for the unexpected need of an overnight guest.

    Tôi đã đóng gói một chiếc đệm hơi trong xe để phòng trường hợp có khách ngủ qua đêm bất ngờ.

  • When planning a camping trip, don't forget to bring an air mattress for a good night's sleep.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến cắm trại, đừng quên mang theo đệm hơi để có một đêm ngủ ngon.

  • My cousin accidentally rented a hotel room without a bed, so we had to rely on an air mattress for our stay.

    Anh họ tôi vô tình thuê một phòng khách sạn không có giường nên chúng tôi phải dùng đệm hơi trong suốt thời gian lưu trú.

  • I cleared the floor and set up an air mattress for my child's sleepover party.

    Tôi dọn sạch sàn nhà và trải một tấm nệm hơi cho bữa tiệc ngủ của con tôi.

  • After a festive night out, I avoided the long wait for taxis and instead walked home with the help of my air mattress.

    Sau một đêm tiệc tùng, tôi không phải chờ taxi lâu mà đi bộ về nhà với sự trợ giúp của nệm hơi.

  • In a power outage, we inflated an air mattress and slept under the stars, enjoying the peacefulness of nature.

    Khi mất điện, chúng tôi bơm hơi một chiếc đệm hơi và ngủ dưới bầu trời đầy sao, tận hưởng sự yên bình của thiên nhiên.

  • I deflated the air mattress and tucked it away until the next road trip.

    Tôi xì hơi nệm hơi và cất đi cho đến chuyến đi tiếp theo.

  • The air mattress saved the day when my child's inflatable toy suddenly deflated, and we needed a quick replacement.

    Chiếc đệm hơi đã cứu cánh cho tôi khi đồ chơi bơm hơi của con tôi đột nhiên bị xẹp và chúng tôi cần thay thế nhanh chóng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches