Định nghĩa của từ retractable

retractableadjective

có thể thu vào

/rɪˈtræktəbl//rɪˈtræktəbl/

Từ "retractable" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "back" và "tractare" có nghĩa là "vẽ". Trước đây, từ này được dùng để mô tả một cây bút có thể được kéo trở lại vào trong hộp đựng, cho phép người dùng rút ngòi bút lại. Thiết kế này giúp giữ bút sạch hơn và tránh mực bị khô. Theo thời gian, thuật ngữ "retractable" được mở rộng để mô tả các vật thể khác có thể được rút ra hoặc kéo trở lại vào bên trong, chẳng hạn như dây phơi quần áo có thể thu vào, ô có thể thu vào và thậm chí cả ăng-ten điện thoại có thể thu vào. Ngày nay, "retractable" là một từ đa năng được dùng để mô tả nhiều loại thiết bị và cơ chế có thể dễ dàng kéo dài hoặc rút ra.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể rụt vào, có thể co vào

exampleretractable indercarriage: bộ bánh hạ cánh có thể rút lên được (ở máy bay)

meaningcó thể rút lại (lời hứa, ý kiến...); có thể huỷ bỏ (lời tuyên bố); có thể chối (lời nói)

namespace
Ví dụ:
  • The retractable roof of the stadium allows for games to be played rain or shine.

    Mái che có thể thu vào của sân vận động cho phép các trận đấu có thể diễn ra bất kể trời mưa hay nắng.

  • Her high heels had retractable spikes, making her a fierce competitor on the runway.

    Đôi giày cao gót của cô có phần đinh có thể thu vào, khiến cô trở thành đối thủ đáng gờm trên sàn diễn.

  • The retractable screen on their laptop presented a clear image, even in a bright sunroom.

    Màn hình có thể thu gọn trên máy tính xách tay của họ cho hình ảnh rõ nét, ngay cả trong phòng có nhiều ánh sáng.

  • The retractable bike lights kept the cyclist visible in low-light conditions.

    Đèn xe đạp có thể thu vào giúp người đi xe đạp có thể nhìn thấy được trong điều kiện ánh sáng yếu.

  • The retractable water hose was easy to store, saving valuable space in the closet.

    Vòi nước có thể thu vào dễ dàng cất giữ, tiết kiệm không gian quý giá trong tủ quần áo.

  • His retractable claws grazed her sweater, alerting her to his feline response.

    Những móng vuốt có thể thu vào của anh ta sượt qua áo len của cô, cảnh báo cô về phản ứng giống mèo của anh ta.

  • The retractable sunshades on their camping trailer provided much-needed relief from the heat.

    Những tấm che nắng có thể thu vào trên xe cắm trại của họ đã mang lại sự giải tỏa rất cần thiết khỏi cái nóng.

  • The retractable stepladder made it easy for the contractor to quickly access the high ceiling.

    Chiếc thang gấp có thể thu vào giúp nhà thầu dễ dàng tiếp cận trần nhà cao một cách nhanh chóng.

  • The retractable seatbelt on the airplane returned to its original position, leaving nothing behind.

    Dây an toàn có thể thu vào trên máy bay đã trở về vị trí ban đầu, không để lại dấu vết gì.

  • The retractable stairs on the side of the building were an innovative solution for emergency egress.

    Cầu thang có thể thu vào ở bên hông tòa nhà là giải pháp sáng tạo để thoát hiểm trong trường hợp khẩn cấp.