Định nghĩa của từ collaboratively

collaborativelyadverb

hợp tác

/kəˈlæbərətɪvli//kəˈlæbəreɪtɪvli/

Từ "collaboratively" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "col" có nghĩa là "together" và "labor" có nghĩa là "work". Thuật ngữ "collaborate" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "làm việc với ai đó trong một nỗ lực trí tuệ chung". Theo thời gian, trạng từ "collaboratively" xuất hiện, có nghĩa là làm việc theo cách hợp tác. Bản ghi chép đầu tiên về từ "collaboratively" có từ năm 1658, theo nghĩa là "làm việc cùng nhau để tạo ra hiệu ứng chung". Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, đặc biệt là trong bối cảnh làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và các dự án sáng tạo. Ngày nay, "collaboratively" thường được sử dụng để mô tả việc cùng nhau làm việc hướng tới một mục tiêu chung, nhấn mạnh giá trị của nỗ lực chung và giao tiếp để đạt được thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The project was completed collaboratively by the marketing and sales teams to ensure a seamless customer experience.

    Dự án được hoàn thành thông qua sự hợp tác của nhóm tiếp thị và bán hàng nhằm đảm bảo trải nghiệm liền mạch cho khách hàng.

  • The artists collaborated collaboratively to bring their individual styles together in a visually stunning exhibition.

    Các nghệ sĩ đã hợp tác chặt chẽ để kết hợp phong cách riêng của họ trong một triển lãm ấn tượng về mặt thị giác.

  • The authors worked together collaboratively to create a cohesive and innovative screenplay.

    Các tác giả đã cùng nhau hợp tác để tạo ra một kịch bản gắn kết và sáng tạo.

  • The research team collaborated collaboratively to gather comprehensive data for the study.

    Nhóm nghiên cứu đã hợp tác chặt chẽ để thu thập dữ liệu toàn diện cho nghiên cứu.

  • The designers collaborated collaboratively to create a layout that effectively communicated the company's message.

    Các nhà thiết kế đã hợp tác chặt chẽ để tạo ra một bố cục truyền tải hiệu quả thông điệp của công ty.

  • The musicians collaborated collaboratively to create a unique and memorable sound.

    Các nhạc sĩ đã hợp tác chặt chẽ để tạo ra âm thanh độc đáo và đáng nhớ.

  • The athletes collaborated collaboratively to achieve a collective victory in the championship.

    Các vận động viên đã hợp tác chặt chẽ để giành chiến thắng chung cuộc trong giải vô địch.

  • The team members collaborated collaboratively to complete the assignments and meet the project's deadline.

    Các thành viên trong nhóm đã hợp tác chặt chẽ để hoàn thành nhiệm vụ và đáp ứng thời hạn của dự án.

  • The executives collaborated collaboratively to establish a sustainable and profitable business strategy.

    Các giám đốc điều hành đã hợp tác chặt chẽ để xây dựng một chiến lược kinh doanh bền vững và có lợi nhuận.

  • The participants collaborated collaboratively to generate fresh and insightful ideas during the brainstorming session.

    Những người tham gia đã hợp tác chặt chẽ để đưa ra những ý tưởng mới mẻ và sâu sắc trong buổi động não.