tính từ
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên
the reciprocal of 3 is 1/3: số đảo của 3 là 1 roành
reciprocal protection: sự bảo vệ lẫn nhau
a reciprocal mistake: sự lầm lẫn của cả đôi bên
(toán học) đảo, thuận nghịch
reciprocal theorem: định lý đảo
reciprocal equation: phương trình thuận nghịch
danh từ
(toán học) số đảo; hàm thuận nghịch
the reciprocal of 3 is 1/3: số đảo của 3 là 1 roành
reciprocal protection: sự bảo vệ lẫn nhau
a reciprocal mistake: sự lầm lẫn của cả đôi bên