Định nghĩa của từ refrigeration

refrigerationnoun

làm lạnh

/rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃn//rɪˌfrɪdʒəˈreɪʃn/

Từ "refrigeration" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "refrigerare", có nghĩa là "làm mát" và "atio", chỉ một quá trình hoặc hành động. Thuật ngữ này được đặt ra vào giữa thế kỷ 19, khi khoa học làm mát và bảo quản thực phẩm và chất lỏng đang phát triển. Lần đầu tiên từ "refrigeration" được ghi nhận là vào năm 1842, trong một bài viết của một nhà phát minh người Anh tên là James Harrison, người đã phát triển máy làm lạnh thực tế đầu tiên. Máy của Harrison sử dụng chu trình nén hơi để làm mát không khí và lưu thông không khí qua tủ để giữ cho thực phẩm và đồ uống mát. Từ "refrigeration" nhanh chóng trở nên phổ biến khi công nghệ được cải thiện và các ứng dụng của nó được mở rộng. Ngày nay, làm lạnh là một quy trình được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như bảo quản thực phẩm, vận chuyển và thiết bị y tế, cũng như trong các thiết bị gia dụng như tủ lạnh và tủ đông.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm lạnh; sự ướp lạnh (thịt, hoa quả)

namespace
Ví dụ:
  • The new refrigeration unit in the kitchen is efficient and keeps our food fresh for longer.

    Hệ thống làm lạnh mới trong bếp hoạt động hiệu quả và giúp giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

  • The restaurant's walk-in refrigerator is essential for maintaining the quality of their perishable ingredients.

    Tủ lạnh của nhà hàng rất cần thiết để duy trì chất lượng các nguyên liệu dễ hỏng của họ.

  • The refrigeration systems in supermarkets play a critical role in maintaining the freshness and safety of food products.

    Hệ thống làm lạnh trong siêu thị đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ tươi ngon và an toàn của thực phẩm.

  • The refrigeration system in our warehouse keeps our products at the right temperature, preventing spoilage and ensuring customer satisfaction.

    Hệ thống làm lạnh trong kho của chúng tôi giúp duy trì sản phẩm ở nhiệt độ phù hợp, ngăn ngừa hư hỏng và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

  • The company's investment in advanced refrigeration technology has helped reduce its carbon footprint and energy costs.

    Việc công ty đầu tư vào công nghệ làm lạnh tiên tiến đã giúp giảm lượng khí thải carbon và chi phí năng lượng.

  • Without a functioning refrigeration unit, our scientific research would be severely impacted as it is essential for preserving our specimens.

    Nếu không có thiết bị làm lạnh hoạt động, nghiên cứu khoa học của chúng ta sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng vì nó rất cần thiết để bảo quản mẫu vật.

  • During the power outage, we had to use ice to keep our food from spoiling as our refrigeration unit was not working.

    Trong thời gian mất điện, chúng tôi phải dùng đá để giữ thực phẩm khỏi bị hỏng vì thiết bị làm lạnh không hoạt động.

  • The refrigeration unit in our RV is crucial for keeping our food and drinks cool during our long road trips.

    Hệ thống làm lạnh trong xe RV đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho thực phẩm và đồ uống của chúng ta luôn mát lạnh trong những chuyến đi dài.

  • In order to reduce waste and lower our operating costs, we have implemented a new refrigeration system that uses renewable energy.

    Để giảm thiểu chất thải và chi phí vận hành, chúng tôi đã triển khai hệ thống làm lạnh mới sử dụng năng lượng tái tạo.

  • The restaurant owner explained that their decision to invest in a new refrigeration unit was based on the high energy efficiency ratings and the potential long-term savings on their electricity bills.

    Chủ nhà hàng giải thích rằng quyết định đầu tư vào một hệ thống làm lạnh mới của họ dựa trên mức hiệu quả năng lượng cao và khả năng tiết kiệm hóa đơn tiền điện dài hạn.