Định nghĩa của từ cobble together

cobble togetherphrasal verb

ghép lại với nhau

////

Thuật ngữ "cobble together" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Anh, nơi nó ám chỉ cụ thể đến hành động sửa giày cũ bằng cách khâu các mảnh da lại với nhau, được gọi là cobbling. Vì thợ đóng giày là những nghệ nhân lành nghề có thể khéo léo xử lý và sửa chữa da mòn, nên cụm từ "cobble together" có nghĩa là tạo ra thứ gì đó với nguồn lực hạn chế hoặc sử dụng bất kỳ vật liệu nào có sẵn, như thể người ta đang ghép lại một tác phẩm của thợ đóng giày đã được ghép lại. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1800 và được dùng để mô tả nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ sửa chữa các công cụ bị hỏng đến xây dựng nơi trú ẩn tạm thời. Đến cuối thế kỷ, nó đã trở thành cách nói phổ biến và tiếp tục được sử dụng cho đến ngày nay, thường là trong các bối cảnh mà người ta tạo ra thứ gì đó từ nhiều bộ phận khác nhau, chẳng hạn như một bữa ăn ngẫu hứng hoặc giải pháp cho một vấn đề bằng cách sử dụng các nguồn lực không phổ biến. Về bản chất, "cobble together" nắm bắt được sự sáng tạo phát sinh từ các bản sửa lỗi tạm thời và nhắc nhở rằng việc tháo vát và thích nghi có thể dẫn đến những kết quả không ngờ. Thuật ngữ này vẫn là một cách diễn đạt sống động, truyền tải cảm giác khéo léo và bền bỉ, như thể một người đang ghép các ý tưởng hoặc sáng tạo của mình lại với nhau để tạo ra thứ gì đó mới từ những mảnh ghép cũ.

namespace
Ví dụ:
  • The editor cobbled together a rough draft from the fragments of the original manuscript.

    Biên tập viên đã ghép lại một bản thảo thô từ những phần rời rạc của bản thảo gốc.

  • The mechanic cobbled together a makeshift spare part out of scrap materials.

    Người thợ máy đã ghép lại một bộ phận tạm thời từ vật liệu phế thải.

  • The author cobbled together a collection of short stories from rejected pieces.

    Tác giả đã tập hợp một tập hợp các truyện ngắn từ những tác phẩm bị từ chối.

  • The chef cobbled together a unique dish by combining ingredients from different cuisines.

    Đầu bếp đã tạo ra một món ăn độc đáo bằng cách kết hợp các nguyên liệu từ nhiều nền ẩm thực khác nhau.

  • The programmer cobbled together a crude solution to the software glitch using temporary fixes.

    Người lập trình đã đưa ra một giải pháp thô sơ cho lỗi phần mềm bằng cách sử dụng các bản sửa lỗi tạm thời.

  • The student cobbled together a presentation from the notes and slides of previous classes.

    Sinh viên đã tự biên soạn một bài thuyết trình từ các ghi chú và slide của các lớp học trước.

  • The artist cobbled together a collage using found objects and discarded materials.

    Nghệ sĩ đã ghép lại một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng những đồ vật tìm thấy và vật liệu bỏ đi.

  • The detective cobbled together a timeline of events from witness statements and the crime scene evidence.

    Thám tử đã ghép lại dòng thời gian các sự kiện từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường vụ án.

  • The historian cobbled together a biography of the obscure figure using archival research and oral memories.

    Nhà sử học đã biên soạn tiểu sử của nhân vật ít người biết đến này bằng cách sử dụng nghiên cứu lưu trữ và ký ức truyền miệng.

  • The traveler cobbled together a route through unfamiliar territory by consulting maps and asking locals for directions.

    Du khách đã tìm ra một lộ trình qua vùng đất xa lạ bằng cách tham khảo bản đồ và hỏi đường người dân địa phương.