- The editor cobbled together a rough draft from the fragments of the original manuscript.
Biên tập viên đã ghép lại một bản thảo thô từ những phần rời rạc của bản thảo gốc.
- The mechanic cobbled together a makeshift spare part out of scrap materials.
Người thợ máy đã ghép lại một bộ phận tạm thời từ vật liệu phế thải.
- The author cobbled together a collection of short stories from rejected pieces.
Tác giả đã tập hợp một tập hợp các truyện ngắn từ những tác phẩm bị từ chối.
- The chef cobbled together a unique dish by combining ingredients from different cuisines.
Đầu bếp đã tạo ra một món ăn độc đáo bằng cách kết hợp các nguyên liệu từ nhiều nền ẩm thực khác nhau.
- The programmer cobbled together a crude solution to the software glitch using temporary fixes.
Người lập trình đã đưa ra một giải pháp thô sơ cho lỗi phần mềm bằng cách sử dụng các bản sửa lỗi tạm thời.
- The student cobbled together a presentation from the notes and slides of previous classes.
Sinh viên đã tự biên soạn một bài thuyết trình từ các ghi chú và slide của các lớp học trước.
- The artist cobbled together a collage using found objects and discarded materials.
Nghệ sĩ đã ghép lại một tác phẩm nghệ thuật bằng cách sử dụng những đồ vật tìm thấy và vật liệu bỏ đi.
- The detective cobbled together a timeline of events from witness statements and the crime scene evidence.
Thám tử đã ghép lại dòng thời gian các sự kiện từ lời khai của nhân chứng và bằng chứng tại hiện trường vụ án.
- The historian cobbled together a biography of the obscure figure using archival research and oral memories.
Nhà sử học đã biên soạn tiểu sử của nhân vật ít người biết đến này bằng cách sử dụng nghiên cứu lưu trữ và ký ức truyền miệng.
- The traveler cobbled together a route through unfamiliar territory by consulting maps and asking locals for directions.
Du khách đã tìm ra một lộ trình qua vùng đất xa lạ bằng cách tham khảo bản đồ và hỏi đường người dân địa phương.