Định nghĩa của từ dune

dunenoun

cồn cát

/djuːn//duːn/

Từ "dune" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dune,", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hà Lan trung cổ "donye". Cả hai từ này đều ám chỉ đồi cát hoặc gò đất. Vào thế kỷ 13, từ này đã du nhập vào tiếng Anh thông qua từ tiếng Pháp Anh-Norman "dyne", như được ghi lại trong văn bản Piers Plowman. Cách viết tiếng Anh hiện đại của "dune" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, như được ghi chép trong các tác phẩm của William Camden. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các bờ cát dọc theo bờ biển, nhưng sau đó được liên kết cụ thể hơn với các thành tạo có trong môi trường sa mạc. Nghiên cứu về cồn cát, được gọi là sandrifology, đã đạt được ý nghĩa khoa học và sinh thái trong những thế kỷ gần đây do vai trò của chúng trong hệ sinh thái sa mạc và là sản phẩm của quá trình xói mòn do gió.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcồn cát, đụn cát

namespace
Ví dụ:
  • As we traversed the desert, the tall dunes seemed to shift and dance in the wind.

    Khi chúng tôi băng qua sa mạc, những cồn cát cao dường như chuyển động và nhảy múa trong gió.

  • The camel trainer led the caravan across the endless expanse of sand dunes.

    Người huấn luyện lạc đà dẫn đầu đoàn người băng qua những cồn cát trải dài vô tận.

  • The sand dunes were a harsh and unforgiving landscape, yet they were also strangely beautiful.

    Những cồn cát là một quang cảnh khắc nghiệt và không khoan nhượng, nhưng chúng cũng có vẻ đẹp kỳ lạ.

  • The explorers trudged through the sea of dunes, their footsteps piercing the stillness of the desert.

    Những nhà thám hiểm lội bộ qua biển cồn cát, bước chân của họ xuyên thủng sự tĩnh lặng của sa mạc.

  • The sun beat down mercilessly on the dunes, making the sand unbearably hot and dangerous.

    Ánh nắng mặt trời chiếu xuống cồn cát một cách không thương tiếc, khiến bãi cát trở nên nóng và nguy hiểm đến mức không thể chịu nổi.

  • The dune bashing ride in the off-roader was both exhilarating and frightening, as we raced up and down the towering dunes.

    Chuyến đi vượt cồn cát bằng xe địa hình vừa thú vị vừa đáng sợ, khi chúng tôi đua lên xuống những cồn cát cao chót vót.

  • The sand dunes glittered in the moonlight, like a sparkling carpet of diamonds.

    Những cồn cát lấp lánh dưới ánh trăng, giống như một tấm thảm kim cương lấp lánh.

  • The sandbar revealed hidden dunes beneath the waves, a surprise waiting to be discovered.

    Bãi cát lộ ra những cồn cát ẩn bên dưới những con sóng, một điều bất ngờ đang chờ được khám phá.

  • As we rode on our camels, we marveled at the ever-changing landscape of the dunes, shifting and rearranging themselves like a living thing.

    Khi cưỡi lạc đà, chúng tôi kinh ngạc trước cảnh quan liên tục thay đổi của các cồn cát, dịch chuyển và sắp xếp lại như một sinh vật sống.

  • The desert's dunes were a quiet refuge for lost souls, who ventured forth bravely to discover their own sensory experience.

    Những cồn cát trong sa mạc là nơi ẩn náu yên tĩnh cho những tâm hồn lạc lối, những người dũng cảm tiến về phía trước để khám phá trải nghiệm giác quan của riêng mình.

Từ, cụm từ liên quan