tính từ
(thuộc) bờ biển
ven biển
danh từ
bờ biển
miền ven biển
ven biển
/ˈlɪtərəl//ˈlɪtərəl/Vào thế kỷ 17, các nhà tự nhiên học người Anh bắt đầu sử dụng "littoral" để mô tả vùng biển gặp đất liền, mà ngày nay chúng ta gọi là vùng ven biển hoặc hệ sinh thái ven biển. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao hàm không chỉ môi trường vật lý mà còn cả sinh vật biển sinh sống trong đó. Ngày nay, "littoral" được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như hải dương học, sinh thái học và địa chất để mô tả giao diện động giữa biển và bờ biển.
tính từ
(thuộc) bờ biển
ven biển
danh từ
bờ biển
miền ven biển
Các vùng ven biển của đất nước dễ bị ngập lụt khi thủy triều lên cao và nước dâng do bão.
Hải quân đã tiến hành các cuộc tập trận dọc theo vùng biển ven bờ để tăng cường khả năng phòng thủ bờ biển.
Vùng ven biển, nơi đất liền và biển gặp nhau, là nơi sinh sống của nhiều loại sinh vật biển đa dạng.
Ngành đánh bắt cá ở các quốc gia ven biển đang phải đối mặt với mối đe dọa từ tình trạng đánh bắt quá mức và ô nhiễm.
Công ước của Liên hợp quốc về Luật Biển định nghĩa quốc gia ven biển là quốc gia có đường bờ biển.
Cộng đồng ven biển phụ thuộc rất nhiều vào ngành đánh bắt cá để kiếm sống và đảm bảo an ninh lương thực.
Các vùng ven biển có nguy cơ mực nước biển dâng cao, xói mòn bờ biển và xâm nhập mặn do biến đổi khí hậu.
Các quốc gia ven biển đã đồng ý hợp tác để giải quyết các thách thức chung về môi trường như ô nhiễm và phá hủy môi trường sống.
Vùng ven biển có nhiều di sản văn hóa và địa danh lịch sử, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.
Lực lượng quân đội ven biển đã được triển khai để bảo vệ các thành phố ven biển và ngăn chặn các hoạt động khủng bố.
All matches