ngoại động từ
làm thành thô
làm thành thô lỗ
làm thành thô tục
nội động từ
trở thành thô
trở thành thô lỗ
trở thành thô tục
thô hơn
/ˈkɔːsn//ˈkɔːrsn/Từ "coarsen" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nơi mà người ta tin rằng nó có nguồn gốc từ thế kỷ 14. Từ "coarsen" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "cours", có nghĩa là "thô" hoặc "khắc nghiệt". Từ tiếng Pháp cổ này được cho là chịu ảnh hưởng từ tiếng Latin "curs", có nghĩa là "rough" hoặc "thô". Ban đầu, từ "coarsen" có nghĩa là làm cho một thứ gì đó thô hoặc thô hơn về kết cấu hoặc chất lượng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng làm cho một thứ gì đó hoặc một ai đó kém tinh tế hoặc kém văn hóa hơn. Trong tiếng Anh hiện đại, "coarsen" được sử dụng để mô tả quá trình làm cho một ai đó hoặc một thứ gì đó kém tinh tế, kém nhạy cảm hoặc kém kỹ năng hơn. Trong suốt chiều dài lịch sử, từ "coarsen" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm văn học, triết học và hội thoại hàng ngày, thường để mô tả sự suy thoái hoặc hư hỏng của một thứ gì đó đẹp đẽ, tinh tế hoặc cao quý.
ngoại động từ
làm thành thô
làm thành thô lỗ
làm thành thô tục
nội động từ
trở thành thô
trở thành thô lỗ
trở thành thô tục
to become or make something become thicker and/or rougher
trở thành hoặc làm cho cái gì đó trở nên dày hơn và/hoặc thô hơn
Tóc của bà dần trở nên thô hơn khi bà già đi.
Nét mặt của ông trở nên thô ráp hơn vì thời tiết.
Khi kim loại tiếp xúc với môi trường trong thời gian dài, nó bắt đầu trở nên thô hơn do hình thành rỉ sét.
Chất vải của áo bắt đầu thô đi sau nhiều năm giặt và sử dụng thường xuyên.
Kết cấu của tác phẩm điêu khắc bằng đá cẩm thạch trở nên thô hơn do tiếp xúc với các chất ô nhiễm trong không khí.
to become or make somebody become less polite and often offensive in the way they behave
trở thành hoặc làm cho ai đó trở nên kém lịch sự hơn và thường gây khó chịu trong cách cư xử của họ
Sáu năm dài trong tù đã làm ông trở nên thô lỗ.