phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
tình cờ, ngẫu nhiên
/ˌaksɪˈdɛntəli//ˌaksɪˈdɛntli/"Accidentally" có nguồn gốc từ tiếng Latin "accidere", có nghĩa là "xảy ra". Tiền tố "ac-" nhấn mạnh ý tưởng của "to" hoặc "hướng tới". Theo thời gian, "accidere" đã phát triển thành tiếng Pháp cổ "accidenter", và cuối cùng là "accident". Thêm "-ly" vào "accident" tạo thành trạng từ "accidentally," biểu thị điều gì đó xảy ra một cách vô ý hoặc ngẫu nhiên. Do đó, từ "accidentally" về cơ bản có nghĩa là "xảy ra ngẫu nhiên hoặc không có chủ ý".
phó từ
tình cờ, ngẫu nhiên
Cô ấy vô tình gửi một email mật đến nhầm người nhận.
Khi đang cố gắng quay video, anh ấy vô tình nhấn nhầm nút và lưu lại màn hình trống.
Đầu bếp vô tình cho quá nhiều muối vào món ăn, làm hỏng hương vị của nó.
Người qua đường vấp ngã và vô tình làm đổ một chiếc bình, khiến nó vỡ thành nhiều mảnh.
Điện thoại của cô ấy tuột ra khỏi túi và vô tình rơi xuống bồn cầu.
Con chó vô tình nhảy lên ghế và làm đổ cốc nước.
Trong khi nghe nhạc bằng tai nghe, anh ấy vô tình nhấn vào nút lặp lại, khiến bài hát đó cứ phát đi phát lại.
Anh ấy vô tình xóa các tập tin quan trọng khỏi máy tính, khiến anh ấy mất toàn bộ công việc.
Tác giả đã vô tình sử dụng sai từ trong tiêu đề cuốn sách của mình, dẫn đến sự nhầm lẫn và thất vọng cho độc giả.
Cô ấy vô tình để quên ví ở nhà và phải đi bộ khắp thành phố cả ngày mà không có tiền.