Định nghĩa của từ swaddling clothes

swaddling clothesnoun

quần áo quấn tã

/ˈswɒdlɪŋ kləʊðz//ˈswɑːdlɪŋ kləʊðz/

Thuật ngữ "swaddling clothes" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "swadmōd", được dùng để mô tả những tấm vải hoặc dải quấn quanh em bé sau khi sinh để mang lại cho bé sự ấm áp, hỗ trợ và an toàn. Thuật ngữ "swadmōd" bắt nguồn từ các từ "swād", nghĩa là "quiet" hoặc "calm", và "mōd", nghĩa là "mode" hoặc "manner". Cách sử dụng ban đầu này có thể bắt nguồn từ thời kỳ Anglo-Saxon ở Anh, vào khoảng thế kỷ thứ 9. Ngày nay, thuật ngữ "swaddling clothes" vẫn được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là khi nhắc đến em bé Jesus, người được quấn trong những tấm vải này sau khi sinh như được mô tả trong câu chuyện Kinh thánh ở Luca 2:7.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital provided my newborn with soft swaddling clothes to keep her cozy and secure.

    Bệnh viện đã cung cấp cho con tôi những miếng vải quấn mềm mại để giữ bé ấm áp và an toàn.

  • After the birth, we changed our baby into fresh swaddling clothes to keep her warm and comfortable.

    Sau khi sinh, chúng tôi thay cho con một bộ quần áo quấn mới để giữ ấm và thoải mái cho bé.

  • The swaddling clothes we used on our firstborn were passed down to our second child, making the experience feel even more special.

    Những miếng tã mà chúng tôi dùng cho đứa con đầu lòng được truyền lại cho đứa con thứ hai, khiến trải nghiệm này trở nên đặc biệt hơn.

  • Memories of swaddling my babies in those little blankets bring tears to my eyes, reminding me of the sweet innocence of their childhoods.

    Ký ức quấn con trong những chiếc chăn nhỏ khiến tôi rơi nước mắt, gợi lại cho tôi sự ngây thơ ngọt ngào của tuổi thơ con.

  • We carefully wrapped our newborn in swaddling clothes, tucking a soft toy in the corner for added security.

    Chúng tôi cẩn thận quấn tã cho đứa con mới sinh, nhét một món đồ chơi mềm vào góc để tăng thêm sự an toàn.

  • Swaddling clothes were a necessity for calming our colicky baby, so we made sure to have enough on hand at all times.

    Quấn tã là vật dụng cần thiết để giúp em bé dễ bị đau bụng của chúng tôi bình tĩnh lại, vì vậy chúng tôi luôn đảm bảo có đủ tã trong tầm tay.

  • The delicate swaddling clothes were my favorite part of outfitting our baby for the first time, as they symbolized the beginning of our parenting journey.

    Những chiếc tã quấn mỏng manh là thứ tôi thích nhất khi chuẩn bị đồ cho em bé lần đầu tiên, vì chúng tượng trưng cho sự khởi đầu hành trình làm cha mẹ của chúng tôi.

  • The concept of swaddling was foreign to me before I had my own baby, but I quickly learned just how comforting those little blankets could be.

    Khái niệm quấn tã rất xa lạ với tôi trước khi sinh con, nhưng tôi nhanh chóng nhận ra những chiếc chăn nhỏ đó có thể mang lại sự thoải mái đến thế nào.

  • I remember the moment my baby first showed discomfort in the swaddling clothes, intervening with a new swaddle technique that worked wonders.

    Tôi nhớ khoảnh khắc đầu tiên con tôi tỏ ra khó chịu khi quấn tã, tôi đã áp dụng một kỹ thuật quấn tã mới mang lại hiệu quả kỳ diệu.

  • Swaddling clothes were just one aspect of the countless new parenting experiences that helped us adjust to this exciting new chapter in our lives.

    Quấn tã chỉ là một khía cạnh trong vô số trải nghiệm nuôi dạy con mới giúp chúng ta thích nghi với chương mới thú vị này trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan