Định nghĩa của từ hatstand

hatstandnoun

Hatstand

/ˈhætstænd//ˈhætstænd/

"Hatstand" là một từ ghép kết hợp giữa "hat" và "stand". Phần "stand" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "stondan", có nghĩa là "đứng". Điều này nhấn mạnh khía cạnh chức năng của vật thể: một món đồ nội thất có thể đứng và cung cấp một nơi để giữ mũ. Bản thân từ "hatstand" xuất hiện lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 19, phản ánh sự phổ biến của mũ như một phụ kiện thời trang trong thời kỳ đó. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi như một tên gọi cụ thể cho một món đồ nội thất chuyên dùng để giữ mũ.

namespace
Ví dụ:
  • The hatstand in the corner of the room was empty, as if its usual occupant had not returned from a day out.

    Giá treo mũ ở góc phòng trống rỗng, như thể người thường để mũ ở đó vẫn chưa trở về sau một ngày đi chơi.

  • I accidentally knocked over the hatstand with all my hats on it, sending them all tumbling to the ground in a chaotic mess.

    Tôi vô tình làm đổ giá treo mũ có tất cả mũ của tôi, khiến chúng rơi xuống đất trong tình trạng hỗn loạn.

  • The antique hatstand in the vintage shop caught my eye with its intricate carvings and ornate details.

    Chiếc giá treo mũ cổ trong cửa hàng đồ cũ thu hút sự chú ý của tôi với những chạm khắc tinh xảo và chi tiết trang trí công phu.

  • She hung her stylish beret on the hatstand, carefully balancing it on top.

    Cô treo chiếc mũ nồi thời trang của mình lên giá treo mũ, cẩn thận đặt nó lên trên.

  • The hatstand in the dressing room made selecting the perfect accessory an easy task, as all her options were neatly organized in one place.

    Giá treo mũ trong phòng thay đồ giúp cô dễ dàng lựa chọn phụ kiện hoàn hảo vì mọi lựa chọn đều được sắp xếp gọn gàng ở một nơi.

  • The scene was set as I watched him slip on his fedora and straighten it on the hatstand, ready to face another day in style.

    Cảnh tượng diễn ra khi tôi nhìn anh ấy đội chiếc mũ phớt và chỉnh lại trên giá treo mũ, sẵn sàng đón chào một ngày mới thật phong cách.

  • After a long day in the bright sun, I gratefully removed my sunburned hat from the hatstand and placed it on the shelf to dry.

    Sau một ngày dài dưới ánh nắng chói chang, tôi vui mừng lấy chiếc mũ bị cháy nắng của mình ra khỏi giá treo và đặt lên kệ để phơi khô.

  • The crown of the hatstand left imprints on the brim of my beloved bowler hat, which I frantically tried to smooth out with my fingers.

    Đỉnh của giá treo mũ để lại dấu vết trên vành chiếc mũ quả dưa yêu quý của tôi, khiến tôi phải cuống cuồng dùng ngón tay để vuốt phẳng vành mũ.

  • Although the hatstand was sturdy, a gust of wind changed that as it sent my hat flying across the room.

    Mặc dù giá treo mũ rất chắc chắn, nhưng một cơn gió mạnh đã làm thay đổi điều đó khi nó thổi bay chiếc mũ của tôi khắp phòng.

  • The hatstand's spring-loaded mechanism helped me neatly place my hat back on it without tipping it over, preventing a potential domino effect with the rest of my collection.

    Cơ chế lò xo của giá treo mũ giúp tôi đặt mũ lại gọn gàng mà không làm đổ mũ, ngăn ngừa hiệu ứng domino tiềm ẩn với phần còn lại của bộ sưu tập.

Từ, cụm từ liên quan

All matches