Định nghĩa của từ clothes horse

clothes horsenoun

giá treo quần áo

/ˈkləʊðz hɔːs//ˈkləʊðz hɔːrs/

Thuật ngữ "clothes horse" dùng để chỉ giá phơi quần áo sau khi giặt hoặc ủi. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Anh, khi cụm từ "clothes horse" thường được dùng để chỉ một chiếc thùng đựng than bằng gỗ gọi là "horseshoe" hoặc "horse" dùng để đựng than vào lò sưởi. Hình móng ngựa của thùng đựng than giống với móng ngựa, do đó nó có tên là "horseshoe" hoặc "ngựa". Khi thùng đựng than không còn được sử dụng vào cuối những năm 1800, thuật ngữ "clothes horse" được dùng như một thuật ngữ ẩn dụ để mô tả một vật thể có thể dùng để treo quần áo và các vật dụng may mặc, giống như ngựa có thể mang vác vật nặng. Ngày nay, thuật ngữ "clothes horse" vẫn thường được dùng để chỉ một cấu trúc độc lập có thanh ngang được thiết kế để treo quần áo, thường làm bằng gỗ hoặc kim loại.

namespace

a wooden or plastic folding frame that you put clothes on to dry after you have washed them

một khung gấp bằng gỗ hoặc nhựa mà bạn đặt quần áo lên để phơi khô sau khi giặt

a person who is very interested in fashionable clothes

một người rất quan tâm đến quần áo thời trang

Ví dụ:
  • He explained that he was not a clothes horse and only had two pairs of shoes.

    Ông giải thích rằng ông không phải là người thích mặc quần áo và chỉ có hai đôi giày.

Từ, cụm từ liên quan

All matches