Định nghĩa của từ clothes peg

clothes pegnoun

kẹp quần áo

/ˈkləʊðz peɡ//ˈkləʊðz peɡ/

Nguồn gốc của từ "clothes peg" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi người ta lần đầu phát minh ra móc treo quần áo hoặc vải. Những thiết bị ban đầu này thường được làm bằng gỗ và có thiết kế bản lề đơn giản giúp dễ dàng gắn vào các vật dụng quần áo. Thuật ngữ "pegg" ban đầu dùng để chỉ một chốt gỗ hoặc kim loại nhỏ dùng để đánh dấu lãnh thổ hoặc xác định các vật dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Thuật ngữ này được điều chỉnh để mô tả các chốt gỗ dùng để treo quần áo ướt trên dây phơi. Tên "clothes peg" trở nên phổ biến rộng rãi vào cuối thế kỷ 19 khi việc sử dụng dây phơi quần áo và kẹp quần áo trở nên phổ biến hơn. Thuật ngữ "clotheshorse" cũng xuất hiện trong thời gian này, dùng để chỉ giá đỡ hoặc khung chắc chắn để treo quần áo ướt trong nhà, đặc biệt là vào thời tiết lạnh khi không thể phơi ngoài trời. Theo thời gian, thiết kế của kẹp quần áo đã phát triển để bao gồm nhiều loại vật liệu, hình dạng và kích thước khác nhau, nhưng nguyên tắc cơ bản để cố định quần áo ướt vẫn như vậy. Ở một số nền văn hóa, người ta dùng các thuật ngữ thay thế để mô tả kẹp quần áo, chẳng hạn như "clothes horses" ở Nam Phi hoặc "stavers" ở Scandinavia. Tuy nhiên, thuật ngữ "clothes peg" vẫn là thuật ngữ được công nhận rộng rãi nhất và được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • She hung the laundry on the line using a row of colorful clothes pegs.

    Cô ấy treo quần áo lên dây bằng một dãy kẹp quần áo nhiều màu sắc.

  • I accidentally left the clothes pegs on the blankets, and now they've left indentations.

    Tôi vô tình để lại những chiếc kẹp quần áo trên chăn và bây giờ chúng để lại những vết lõm.

  • The clothes pegs are an essential item in my laundry routine, as they help prevent wrinkles and dry clothes quickly.

    Kẹp quần áo là vật dụng thiết yếu trong quy trình giặt giũ của tôi vì chúng giúp quần áo không bị nhăn và khô nhanh.

  • When folded neatly, the clothes pegs can serve as a practical storage solution for small items like socks and hair ties.

    Khi được gấp gọn gàng, kẹp quần áo có thể trở thành giải pháp lưu trữ tiện dụng cho những vật dụng nhỏ như tất và dây buộc tóc.

  • The clothes pegs have a tight grip on the clothes, keeping them securely in place until they're ready to be taken down.

    Những chiếc kẹp quần áo có tác dụng kẹp chặt quần áo, giữ chúng cố định tại chỗ cho đến khi bạn tháo chúng xuống.

  • I hate it when I forget to take the clothes pegs off before adding the clothes to the wardrobe; it always leads to a bulky and misshapen pile.

    Tôi ghét khi quên tháo kẹp quần áo trước khi cho quần áo vào tủ; điều này luôn khiến quần áo trở nên cồng kềnh và biến dạng.

  • Clothes pegs come in a variety of materials, from bamboo to plastic; some are even decorated with fun designs for kids.

    Kẹp quần áo có nhiều loại vật liệu, từ tre đến nhựa; một số thậm chí còn được trang trí bằng những họa tiết vui nhộn dành cho trẻ em.

  • Using clothes pegs to hang clothes promotes a more eco-friendly approach towards laundry, as it saves electricity by avoiding the use of a dryer.

    Sử dụng kẹp quần áo để treo quần áo giúp tăng cường tính thân thiện với môi trường trong quá trình giặt giũ vì nó tiết kiệm điện do không cần sử dụng máy sấy.

  • During windy seasons, clothes pegs can be lifesavers, preventing clothes from flying away and getting stuck in nearby branches.

    Vào mùa gió, kẹp quần áo có thể cứu cánh, giúp quần áo không bị bay mất và mắc vào cành cây gần đó.

  • Some people have started to use clothes pegs for unusual purposes, like organizing toiletries or storing thongs (flip flops). It's always amazing to see the creativity that can be unlocked with a simple household item like clothes pegs!

    Một số người đã bắt đầu sử dụng kẹp quần áo cho những mục đích khác thường, như sắp xếp đồ vệ sinh cá nhân hoặc cất dép xỏ ngón. Thật tuyệt vời khi thấy sự sáng tạo có thể được mở khóa bằng một vật dụng gia đình đơn giản như kẹp quần áo!

Từ, cụm từ liên quan