Định nghĩa của từ street clothes

street clothesnoun

quần áo dạo phố

/ˈstriːt kləʊðz//ˈstriːt kləʊðz/

Cụm từ "street clothes" ban đầu dùng để chỉ quần áo thường ngày, mặc hàng ngày của mọi người trái ngược với trang phục chuyên dụng hoặc trang trọng. Thuật ngữ "street clothes" được sử dụng vào những năm 1800 khi mọi người đề cập đến quần áo mặc cho các hoạt động hàng ngày như đi làm, mua sắm hoặc chỉ đơn giản là đi dạo trên phố, trái ngược với quần áo mặc cho những dịp hoặc sự kiện cụ thể như đám cưới, đám tang hoặc nghi lễ tôn giáo. Thuật ngữ "street clothes" ngày càng trở nên phổ biến trong cuộc cách mạng công nghiệp khi ngày càng có nhiều người làm việc bên ngoài nhà và cần quần áo thiết thực cho cuộc sống công việc thường ngày của họ. Ngày nay, "street clothes" tiếp tục là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả quần áo hàng ngày nói chung và nó bao gồm nhiều kiểu dáng, vải và xu hướng phản ánh sở thích cá nhân và xu hướng thời trang văn hóa.

namespace
Ví dụ:
  • After a long week of work, Mary changed out of her business suit and donned a pair of jeans and a t-shirt in her street clothes.

    Sau một tuần làm việc dài, Mary thay bộ đồ công sở và mặc quần jean cùng áo phông theo phong cách thường ngày.

  • John slipped off his dress shoes and replaced them with sneakers as he changed into his preferred street clothes for a casual evening out.

    John cởi giày tây và thay bằng giày thể thao khi anh thay bộ trang phục thường ngày ưa thích của mình cho một buổi tối thoải mái.

  • Tony arrived at the party wearing a pair of skinny jeans and a graphic tee, opting for his preferred street clothes instead of a formal suit.

    Tony đến dự tiệc với chiếc quần jean bó và áo phông họa tiết, anh chọn trang phục thường ngày ưa thích thay vì bộ vest trang trọng.

  • Jasmine emerged from the office building, slipping off her pumps and slipping into a pair of sandals as she switched into her comfy street clothes.

    Jasmine bước ra khỏi tòa nhà văn phòng, cởi giày cao gót và xỏ chân vào đôi dép xăng đan khi cô thay bộ quần áo thường ngày thoải mái của mình.

  • The rockstar stripped off his flashy concert outfit and changed into a plain white t-shirt and faded jeans in his street clothes as he left the venue.

    Ngôi sao nhạc rock đã cởi bỏ bộ trang phục biểu diễn hào nhoáng của mình và thay một chiếc áo phông trắng trơn cùng quần jean bạc màu trong trang phục thường ngày khi rời khỏi địa điểm tổ chức.

  • The tourist mingled with the locals in their street clothes, blending into the crowd and shedding the touristy attire they had worn during the day.

    Khách du lịch hòa mình vào người dân địa phương trong trang phục thường ngày, hòa nhập vào đám đông và cởi bỏ bộ trang phục du lịch mà họ đã mặc trong ngày.

  • Eric exchanged his business suit for a pair of cargo pants and a leather jacket in his preferred street clothes, ready to take on the city.

    Eric thay bộ đồ công sở bằng quần túi hộp và áo khoác da, trang phục thường ngày ưa thích của anh, sẵn sàng khám phá thành phố.

  • Emily traded in her business blazer and heels for a sweatshirt and hoodie as she transformed into her traditional street clothes.

    Emily đã thay áo vest công sở và giày cao gót bằng áo nỉ và áo hoodie khi cô chuyển sang trang phục đường phố truyền thống của mình.

  • In his street clothes, the rapper effortlessly blended into the background, hiding from fans and paparazzi eager to catch a glimpse of him in person.

    Với trang phục thường ngày, nam ca sĩ nhạc rap dễ dàng hòa nhập vào bối cảnh, tránh xa người hâm mộ và các tay săn ảnh háo hức muốn nhìn thấy anh ngoài đời.

  • The fashion model stripped off her extravagant dress and put on a more casual outfit in her street clothes, ready to embrace the city streets as a more everyday person.

    Người mẫu thời trang đã cởi bỏ chiếc váy xa hoa và khoác lên mình bộ trang phục thường ngày hơn, sẵn sàng hòa mình vào đường phố như một con người bình thường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches