Định nghĩa của từ clear off

clear offphrasal verb

xóa sạch

////

Cụm từ "clear off" có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1600, trong thời kỳ Phục hưng Anh. Vào thời điểm đó, nó thường được sử dụng như một thuật ngữ quân sự, đặc biệt là trong chiến tranh bao vây. "Clear off" được sử dụng để ra lệnh cho binh lính từ bỏ và sơ tán các vị trí hoặc lãnh thổ kiên cố mà họ đã chiếm giữ hoặc chiếm đóng trước đó. Nguồn gốc của cụm từ "clear off" được cho là bắt nguồn từ chiến thuật quân sự "clearing" một khu vực có lực lượng địch. Chiến thuật này liên quan đến việc di dời hoặc đẩy lui kẻ thù khỏi một địa điểm cụ thể, thường là bằng vũ lực hoặc thuyết phục. Cụm từ "clear off" lấy ý nghĩa này và mở rộng thành nghĩa là rời đi hoặc sơ tán, không phụ thuộc vào bối cảnh quân sự. Theo thời gian, cách sử dụng "clear off" đã phát triển để bao hàm các tình huống hàng ngày bên ngoài bối cảnh quân sự. Ngày nay, "clear off" được sử dụng thông tục để chỉ sự ra đi, trục xuất hoặc yêu cầu rời khỏi một địa điểm cụ thể, chẳng hạn như cửa hàng hoặc phương tiện giao thông công cộng. Tóm lại, "clear off" có nguồn gốc từ thuật ngữ quân sự như một lệnh rút lui khỏi các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng trong chiến tranh bao vây, và ý nghĩa của nó kể từ đó đã được mở rộng để bao hàm bối cảnh chung hơn về việc rời đi hoặc trục xuất khỏi một khu vực cụ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The sidewalk was clear off after the snowstorm, making it easy to walk without slipping.

    Vỉa hè đã sạch bong sau cơn bão tuyết, giúp bạn dễ dàng đi bộ mà không bị trượt ngã.

  • The beach was clear off, and there were no signs of any seaweed or shells.

    Bãi biển rất sạch và không có dấu hiệu của rong biển hay vỏ sò.

  • After cleaning the kitchen counter, there was nothing left clear off but a spotless surface.

    Sau khi lau sạch quầy bếp, chỉ còn lại bề mặt sạch bong.

  • The car was clear off any signs of damage after I washed and polished it thoroughly.

    Chiếc xe đã sạch bóng mọi dấu hiệu hư hỏng sau khi tôi rửa và đánh bóng kỹ lưỡng.

  • The table was clear off all the dishes and tablecloth after we finished our meal.

    Sau khi chúng tôi dùng bữa xong, bàn đã được dọn sạch bát đĩa và khăn trải bàn.

  • The boat was clear off any debris, making it easier to navigate through the water.

    Chiếc thuyền không còn mảnh vụn nào, giúp việc di chuyển trên mặt nước dễ dàng hơn.

  • I swept the floor clear off any dust or dirt to make the house look spotless.

    Tôi quét sạch bụi bẩn trên sàn nhà để ngôi nhà trông sạch sẽ.

  • The garden was clear off any weeds, leaving nothing but luscious plants and flowers.

    Khu vườn đã được dọn sạch cỏ dại, chỉ còn lại những cây và hoa tươi tốt.

  • The swimming pool was clear off any leaves or bugs after I skimmed it for a few minutes.

    Bể bơi đã sạch hết lá cây hoặc côn trùng sau khi tôi vớt trong vài phút.

  • The pathway was clear off any obstacles, giving me a safe and comfortable place to walk.

    Con đường không có bất kỳ chướng ngại vật nào, mang đến cho tôi một nơi an toàn và thoải mái để đi bộ.