Định nghĩa của từ policing

policingnoun

chính sách

/pəˈliːsɪŋ//pəˈliːsɪŋ/

Từ "policing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "police", có nghĩa là "chính quyền dân sự" hoặc "quy định". Thuật ngữ này phát triển từ tiếng Latin "politia", có nghĩa là "nhà nước của một thành phố hoặc công dân của thành phố đó". Theo thời gian, "police" chuyển sang ám chỉ cơ quan có tổ chức chịu trách nhiệm thực thi luật pháp và duy trì trật tự công cộng. Thuật ngữ "policing" sau đó xuất hiện như một động từ, mô tả hành động thực thi luật pháp và đảm bảo an toàn trong cộng đồng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcảnh sát, công an (lực lượng, tổ chức...)

meaning(dùng như số nhiều) những người cảnh sát, những người công an

type ngoại động từ

meaningkhống chế (kiểm soát) (một vùng...) bằng lực lượng cảnh sát (công an)

meaning(nghĩa bóng) giữ trật tự

meaningcung cấp lực lượng cảnh sát (công an) cho, bố trí lực lượng cảnh sát (công an) cho (một nơi nào)

namespace

the activity of keeping order in a place with police

hoạt động giữ trật tự ở nơi có cảnh sát

Ví dụ:
  • community policing

    chính sách cộng đồng

  • The government's policing measures have been perceived as excessive by some citizens who believe their civil liberties are being violated.

    Một số công dân cho rằng các biện pháp kiểm soát của chính phủ là quá mức vì họ cho rằng quyền tự do dân sự của họ đang bị xâm phạm.

  • The police were accused of over-policing the ethnic neighborhood, creating unnecessary tensions and distrust among the residents.

    Cảnh sát bị cáo buộc kiểm soát quá mức khu dân cư, gây ra căng thẳng không cần thiết và mất lòng tin giữa người dân địa phương.

  • In response to rising crime rates, the authorities implemented stricter policing tactics in certain areas to deter would-be offenders.

    Để ứng phó với tỷ lệ tội phạm gia tăng, chính quyền đã thực hiện các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn ở một số khu vực nhất định nhằm ngăn chặn những kẻ có ý định phạm tội.

  • Some critics argue that police departments often resort to harassment and intimidation as a form of policing that disproportionately affects minority communities.

    Một số nhà phê bình cho rằng các sở cảnh sát thường dùng đến biện pháp quấy rối và đe dọa như một hình thức thực thi pháp luật gây ảnh hưởng không cân xứng đến cộng đồng thiểu số.

the activity of controlling an industry, an activity, etc. to make sure that people obey the rules

hoạt động kiểm soát một ngành công nghiệp, một hoạt động, vv để đảm bảo rằng mọi người tuân theo các quy tắc

Ví dụ:
  • the policing of legislation

    kiểm soát pháp luật

Từ, cụm từ liên quan