Định nghĩa của từ claim back

claim backphrasal verb

đòi lại

////

Cụm từ "claim back" có nguồn gốc từ bối cảnh pháp lý và tài chính vào cuối thế kỷ 20. Cụm từ này đề cập đến quá trình lấy lại hoặc khôi phục thứ gì đó đã từng sở hữu nhưng đã bị lấy đi hoặc bị mất vì nhiều lý do khác nhau. Trong bối cảnh pháp lý, "claim back" thường được dùng để mô tả hành động khôi phục tài sản hoặc tiền đã bị tịch thu trái phép, như trong cụm từ "claim back damages" trong các tranh chấp pháp lý. Trong bối cảnh tài chính, "claim back" thường được dùng để mô tả quá trình khôi phục số tiền đã nộp quá mức, như trong cụm từ "claim back taxes" để chỉ hành động được hoàn lại tiền thuế đã nộp quá mức. Trong ngôn ngữ hàng ngày, "claim back" cũng đã trở thành một cụm từ phổ biến để mô tả hành động lấy lại thứ gì đó có thể đã bị thất lạc, chẳng hạn như đòi lại một món đồ bị lãng quên từ nhà bạn bè hoặc lấy lại quyền sở hữu một vật bị mất sau khi người khác tìm thấy. Tóm lại, thuật ngữ "claim back" có nguồn gốc từ thuật ngữ pháp lý và tài chính để biểu thị việc khôi phục quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu sau một thời gian bị mất hoặc chiếm đoạt. Từ đó, việc sử dụng thuật ngữ này đã được mở rộng để bao gồm các tình huống mà việc tịch thu hoặc thu hồi không nhất thiết phải gắn liền với các thủ tục pháp lý, mà là bất kỳ tình huống nào mà quyền sở hữu hoặc quyền chiếm hữu được lấy lại.

namespace
Ví dụ:
  • After making a mistake in the report, Sarah realized she needed to claim back the incorrect information and correct it.

    Sau khi mắc lỗi trong báo cáo, Sarah nhận ra rằng cô cần phải xác nhận lại thông tin không chính xác và sửa lại.

  • The buyer was unhappy with the product and claimed back the money from the seller.

    Người mua không hài lòng với sản phẩm và yêu cầu trả lại tiền từ người bán.

  • When John accidentally hit someone's car in a parking lot, he immediately claimed back the damage from his insurance company.

    Khi John vô tình đâm vào xe của ai đó trong bãi đậu xe, anh đã ngay lập tức yêu cầu công ty bảo hiểm bồi thường thiệt hại.

  • After submitting a project proposal, Amanda found out it was already being developed by another team. She claimed back the idea and presented it in a different way.

    Sau khi nộp đề xuất dự án, Amanda phát hiện ra rằng nó đã được một nhóm khác phát triển. Cô ấy đã lấy lại ý tưởng và trình bày theo một cách khác.

  • The company had to claim back the losses incurred due to a cyber attack.

    Công ty đã phải đòi lại những khoản lỗ phát sinh do cuộc tấn công mạng gây ra.

  • The patient demanded to claim back the medical expenses as the hospital made an error in his treatment.

    Bệnh nhân yêu cầu đòi lại chi phí y tế vì bệnh viện đã phạm sai lầm trong quá trình điều trị.

  • When the artist's paintings weren't sold during the exhibition, she claimed back the expenses she had incurred in organizing the show.

    Khi các bức tranh của nghệ sĩ không được bán trong suốt buổi triển lãm, bà đã yêu cầu hoàn lại chi phí mà bà đã bỏ ra để tổ chức buổi triển lãm.

  • The candidate requested to claim back the deposit made during the hiring process after being rejected.

    Ứng viên yêu cầu lấy lại khoản tiền đặt cọc trong quá trình tuyển dụng sau khi bị từ chối.

  • The writer claimed back the copyrights of his book from the publisher when the book didn't achieve the expected sales.

    Tác giả đã đòi lại bản quyền cuốn sách của mình từ nhà xuất bản khi cuốn sách không đạt được doanh số bán hàng như mong đợi.

  • The passenger claimed back the baggage fee that he had paid to the airline since his luggage was lost during the flight.

    Hành khách yêu cầu hoàn lại phí hành lý mà anh ta đã trả cho hãng hàng không vì hành lý của anh ta bị thất lạc trong chuyến bay.