Định nghĩa của từ recourse

recoursenoun

truy đòi

/rɪˈkɔːs//ˈriːkɔːrs/

Từ "recourse" ban đầu xuất phát từ động từ tiếng Pháp cổ "recourir", có nghĩa là "quay lại". Đây là một từ ghép được tạo thành từ tiền tố "re-" (có nghĩa là "again" hoặc "back") và từ "courir" (có nghĩa là "chạy" hoặc "quay lại"). Vào thời trung cổ, "recourir" được dùng để mô tả hành động quay lại với một cái gì đó hoặc một ai đó để được giúp đỡ hoặc hỗ trợ. Cách sử dụng này được mở rộng sang các bối cảnh pháp lý, khi nó ám chỉ đến việc quay lại với luật áp dụng hoặc biện pháp khắc phục pháp lý trong thời điểm tranh chấp. Từ "recourse" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, với nhiều hình thức khác nhau như "recurse" và "recorso". Nghĩa hiện đại của nó tương đương với "ressort" trong tiếng Pháp và "recur faithis" trong tiếng Latin. Trong cách sử dụng hiện tại, "recourse" được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau khi một hành động thứ hai hoặc thay thế được thực hiện do không hài lòng với kết quả ban đầu. Trong tài chính, recourse đề cập đến các tình huống không có trách nhiệm cá nhân đối với các khoản vay, trong khi ở các lĩnh vực khác, nó có thể đề cập đến việc quay lại các bước để hoàn tác lỗi hoặc cải thiện ý tưởng ban đầu. Cuối cùng, "recourse" đại diện cho một con đường quay trở lại một giải pháp khả thi trong các tình huống mà kết quả ban đầu không đạt yêu cầu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nhờ đến, sự cầu đến, sự trông cậy vào

exampleto have recourse to something: cầu đến cái gì

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) người trông cậy

namespace
Ví dụ:
  • When facing financial difficulties, the company did not have many options left and was forced to seek recourse through bankruptcy proceedings.

    Khi gặp khó khăn về tài chính, công ty không còn nhiều lựa chọn và buộc phải tìm cách giải quyết thông qua thủ tục phá sản.

  • The accused turned to legal recourse in order to defend himself against the false allegations.

    Bị cáo đã nhờ đến pháp luật để bảo vệ mình trước những cáo buộc sai trái.

  • In order to improve the brand's image, the marketing team decided to look for creative recourse that could help them stand out from their competitors.

    Để cải thiện hình ảnh thương hiệu, nhóm tiếp thị đã quyết định tìm kiếm giải pháp sáng tạo có thể giúp họ nổi bật hơn so với các đối thủ cạnh tranh.

  • As a last resort, the victim turned to medical recourse in an effort to alleviate the symptoms of her illness.

    Trong trường hợp cuối cùng, nạn nhân đã tìm đến sự giúp đỡ y tế để cố gắng làm giảm các triệu chứng của bệnh.

  • The author argued that further scientific research was necessary in order to gain more insight and relate more recourse to the issue at hand.

    Tác giả cho rằng cần phải có thêm nhiều nghiên cứu khoa học hơn nữa để có thể hiểu sâu hơn và đưa ra nhiều giải pháp hơn cho vấn đề đang được đề cập.

  • The judge acknowledged the defendant's remorse and allowed him to make amends through restitution as a form of recourse.

    Thẩm phán thừa nhận sự hối hận của bị cáo và cho phép bị cáo sửa chữa sai lầm bằng cách bồi thường như một hình thức khắc phục.

  • The company was reluctant to pursue legal recourse, but in light of the seriousness of the situation, they believed it was their only option.

    Công ty không muốn nhờ đến pháp luật can thiệp, nhưng xét đến mức độ nghiêm trọng của tình hình, họ tin rằng đó là lựa chọn duy nhất của họ.

  • With no other resources available, the organization was forced to take drastic action by appealing to higher authorities for recourse.

    Vì không còn nguồn lực nào khác, tổ chức này buộc phải hành động quyết liệt bằng cách kêu gọi cấp trên can thiệp.

  • The company's CEO sought recourse through mediation, which led to a resolution being reached without the need for further legal action.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đã tìm cách giải quyết thông qua hòa giải, dẫn đến một giải pháp mà không cần phải có thêm hành động pháp lý nào nữa.

  • The victim's lawyer advised her to explore all available recourse, including civil and criminal charges, in order to seek justice for the crimes committed against her.

    Luật sư của nạn nhân khuyên cô nên tìm mọi biện pháp khả thi, bao gồm cả cáo buộc dân sự và hình sự, để tìm kiếm công lý cho những tội ác mà cô đã gây ra.