Định nghĩa của từ chubbiness

chubbinessnoun

Chubbiness

/ˈtʃʌbinəs//ˈtʃʌbinəs/

Từ "chubbiness" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "chubbe", có nghĩa là "người béo", bản thân từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ceabb", có nghĩa là "béo". Từ "chubbe" đã phát triển thành "chubby" và sau đó là "chubbiness" theo thời gian, mô tả sự đầy đặn hoặc tròn trịa gắn liền với một người hoặc một vật thể. Mặc dù nguồn gốc không trực tiếp đề cập đến đặc điểm cụ thể là tròn và mềm, nhưng sự phát triển của từ "fat" thành "chubby" phản ánh sự thay đổi trong nhận thức, chuyển từ một thuật ngữ chỉ mang tính mô tả thuần túy sang một thuật ngữ sắc thái hơn và có khả năng gây thiện cảm hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's chubbiness is not a result of laziness, but rather a genetic predisposition towards carrying extra weight.

    Sự mũm mĩm của Sarah không phải là kết quả của sự lười biếng mà là do khuynh hướng di truyền khiến cô dễ tăng cân.

  • Emily tried to hide her chubbiness under flowy dresses, but her curves still managed to stand out.

    Emily cố gắng che giấu sự mũm mĩm của mình dưới những chiếc váy bồng bềnh, nhưng những đường cong của cô vẫn nổi bật.

  • After losing a significant amount of weight, Tom's chubbiness transforms into a charming roundness in his cheeks.

    Sau khi giảm được một lượng cân đáng kể, vẻ mũm mĩm của Tom đã chuyển thành đôi má tròn đầy quyến rũ.

  • Lucy embraces her chubbiness and refuses to diet, feeling that her body is perfectly fine just the way it is.

    Lucy chấp nhận sự mũm mĩm của mình và từ chối ăn kiêng, cô cảm thấy cơ thể mình hoàn toàn ổn như hiện tại.

  • The cashier at the grocery store complimented Jane's chubbiness, saying it looked healthy and happy.

    Nhân viên thu ngân tại cửa hàng tạp hóa khen ngợi vẻ mũm mĩm của Jane, nói rằng cô ấy trông khỏe mạnh và vui vẻ.

  • The chubbiness that once caused John to feel self-conscious now fills him with confidence, as he's learned to love his body.

    Sự đầy đặn từng khiến John cảm thấy tự ti giờ đây đã giúp anh tràn đầy tự tin khi anh học cách yêu cơ thể mình.

  • Lynn's chubbiness is not something to be ashamed of, but a delicious part of her that should be celebrated and loved.

    Sự mũm mĩm của Lynn không phải là điều đáng xấu hổ, mà là một nét đẹp của cô ấy đáng được tôn vinh và yêu thương.

  • Mark's chubbiness is a source of comfort and security, reminding him that food is a friend and not an enemy.

    Sự mũm mĩm của Mark là nguồn an ủi và an toàn, nhắc nhở anh rằng thức ăn là bạn chứ không phải kẻ thù.

  • Lena's chubbiness is a reflection of her heart, generous and caring towards all.

    Sự mũm mĩm của Lena phản ánh tấm lòng nhân hậu, rộng lượng và quan tâm đến mọi người của cô.

  • Tina's chubbiness is a symbol of her vitality and abundance, representing all that is good and pure in life.

    Sự mũm mĩm của Tina là biểu tượng cho sức sống và sự sung túc của cô, đại diện cho mọi điều tốt đẹp và trong sáng trong cuộc sống.