Định nghĩa của từ pudgy

pudgyadjective

mập mạp

/ˈpʌdʒi//ˈpʌdʒi/

Từ "pudgy" có nguồn gốc thú vị. Nó có từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pudding", dùng để chỉ một loại xúc xích hoặc ruột động vật nhồi. Theo thời gian, ý nghĩa của "pudgy" đã chuyển sang mô tả một thứ gì đó hoặc một ai đó mềm mại, đầy đặn và hơi thừa cân, thường theo cách đáng yêu hoặc trìu mến. Vào thế kỷ 19, "pudgy" đã trở thành một tính từ thường được sử dụng để mô tả trẻ nhỏ mũm mĩm hoặc tròn trịa, ngụ ý một phẩm chất dễ thương và vô hại. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cả người lớn, mặc dù nó thường được dùng theo cách vui tươi hoặc hài hước để chỉ một người có thể tăng thêm vài cân. Mặc dù có nguồn gốc từ thực phẩm, "pudgy" đã mang nhiều ý nghĩa khác nhau qua nhiều thế kỷ, từ mô tả đến trìu mến đến hơi miệt thị.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmập lùn

namespace
Ví dụ:
  • The baby has chubby cheeks and a pudgy little belly.

    Em bé có đôi má phúng phính và cái bụng phệ.

  • The dog's tail is so pudgy that it looks like a sausage.

    Đuôi của con chó này mập mạp đến nỗi trông giống như một chiếc xúc xích.

  • My aunt used to be very thin, but now she's a bit older and has become quite pudgy.

    Cô tôi trước đây rất gầy, nhưng giờ cô đã lớn tuổi hơn một chút và trở nên khá mũm mĩm.

  • The fruit at the farmer's market is so juicy and pudgy that it's hard to resist picking up a few.

    Trái cây ở chợ nông sản rất ngon ngọt và mọng nước đến nỗi bạn khó có thể cưỡng lại việc mua vài quả.

  • The couch in the living room is incredibly comfortable, with plush and pudgy armrests that invite you to settle in for a nap.

    Chiếc ghế sofa trong phòng khách vô cùng thoải mái, có tay vịn mềm mại và ấm áp giúp bạn có thể ngả lưng ngủ trưa.

  • The football player has the strength to bench-press cars, despite being a bit on the pudgy side.

    Cầu thủ bóng đá này có sức mạnh để đẩy tạ, mặc dù có thân hình hơi mũm mĩm.

  • After a hearty meal, the satisfied customers leave the restaurant, rubbing their pudgy stomachs in anticipation of their next feast.

    Sau bữa ăn thịnh soạn, những thực khách hài lòng rời khỏi nhà hàng, xoa xoa chiếc bụng đầy đặn của mình để mong chờ bữa tiệc tiếp theo.

  • The Halloween candy is packed tightly into a pudgy plastic pumpkin, just begging to be devoured.

    Kẹo Halloween được đóng gói chặt chẽ trong quả bí ngô nhựa béo ú, chỉ chờ được ăn.

  • The pastry chef's specialty are pudgy pastries, oozing with rich fillings and topped with fluffy clouds of whipped cream.

    Món đặc sản của đầu bếp bánh ngọt là bánh ngọt béo ngậy, chứa đầy nhân và phủ đầy kem tươi mịn.

  • The pillow beneath the speaker's head is so pudgy and cozy that it feels like a cloud, inviting the speaker to sink into a peaceful slumber.

    Chiếc gối bên dưới đầu người nói rất mềm mại và ấm áp, tạo cảm giác như một đám mây, mời gọi người nói chìm vào giấc ngủ yên bình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches