Định nghĩa của từ chip off

chip offphrasal verb

cắt nhỏ

////

Cụm từ "chip off the old block" hay đơn giản là "chip off" là một thành ngữ có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Anh. Cụm từ này so sánh một người với một tác phẩm điêu khắc gỗ nhỏ được chạm khắc từ một khối gỗ lớn hơn, ngụ ý rằng họ sở hữu những phẩm chất gợi nhớ đến cha mẹ hoặc tổ tiên của họ. Cụm từ "chip off the old block" được cho là có nguồn gốc từ cuối những năm 1800. Nó dựa trên tập tục chạm khắc các bức tượng nhỏ bằng gỗ, được gọi là dăm gỗ, từ những khối gỗ lớn hơn như gỗ sồi hoặc gỗ lignum vitae. Những mảnh gỗ này thường được chạm khắc để giống với động vật, chim chóc hoặc các vật thể khác, hoặc thậm chí để mô tả con người. Thuật ngữ "khối gỗ cũ" dùng để chỉ khối gỗ lớn hơn mà từ đó tác phẩm điêu khắc nhỏ hơn hoặc dăm gỗ được tạo ra. Khi ai đó được mô tả là "chip off the old block,", điều đó cho thấy rằng họ sở hữu một số đặc điểm hoặc phẩm chất của cha mẹ hoặc tổ tiên của họ. Nó có thể được áp dụng theo cả nghĩa tích cực và tiêu cực; ví dụ, "he's a chip off the old block and has the same strong will" hoặc "she's a chip off the old block and can be quite stubborn too." Nhìn chung, cụm từ này là một cách diễn đạt phổ biến và lâu đời, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các thế hệ và các đặc điểm di truyền.

namespace
Ví dụ:
  • He is a true chip off the old block, just like his father in terms of work ethic and dedication.

    Anh ấy thực sự là một người đàn ông trưởng thành, giống như cha mình về mặt đạo đức nghề nghiệp và sự tận tụy.

  • Her artistic talents are a clear chip off the old block, as she shares the same flair for painting as her mother.

    Rõ ràng là cô bé có năng khiếu nghệ thuật bẩm sinh, vì cô bé có cùng năng khiếu hội họa với mẹ mình.

  • The new manager is a chip off the old block in terms of his creative thinking abilities and problem-solving skills.

    Người quản lý mới có năng lực tư duy sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề vượt trội hơn hẳn người quản lý cũ.

  • The coach's son is a chip off the old block when it comes to sports, as he has inherited his father's natural athleticism.

    Con trai của huấn luyện viên này là một người rất giỏi thể thao vì anh thừa hưởng năng khiếu thể thao bẩm sinh của cha mình.

  • The architect's daughter is a chip off the old block in terms of her love for design and innovative ideas.

    Cô con gái của một kiến ​​trúc sư là một người rất đặc biệt về tình yêu dành cho thiết kế và những ý tưởng sáng tạo.

  • Her entrepreneurial spirit is truly a chip off the old block, as she comes from a lineage of successful business owners.

    Tinh thần kinh doanh của cô ấy thực sự khác biệt vì cô xuất thân từ dòng dõi những chủ doanh nghiệp thành đạt.

  • His love for planes and aviation is a chip off the old block, as his grandfather was a retired pilot.

    Tình yêu của anh dành cho máy bay và ngành hàng không là điều xa xỉ, vì ông nội của anh là một phi công đã nghỉ hưu.

  • Her sense of humor is a clear chip off the old block, as she shares the same witty and often absurd humor as her favorite comedian.

    Khiếu hài hước của cô rõ ràng là khác biệt so với những người khác, vì cô có khiếu hài hước dí dỏm và đôi khi vô lý giống như nghệ sĩ hài yêu thích của cô.

  • His sense for style is a chip off the old block, as he has inherited his grandmother's fashionable taste.

    Gu thời trang của anh quả thực giống hệt người già, vì anh thừa hưởng được gu thời trang của bà mình.

  • The young politician's ideas and views on social justice closely resemble those of his respected mentor, making him a true chip off the old block.

    Những ý tưởng và quan điểm về công lý xã hội của chính trị gia trẻ này rất giống với người cố vấn đáng kính của ông, khiến ông trở thành một người thực sự lỗi lạc.