danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản
sáng tối
/kiˌɑːrəˈskʊərəʊ//kiˌɑːrəˈskʊrəʊ/Thuật ngữ "chiaroscuro" bắt nguồn từ các từ tiếng Ý "chiaro," nghĩa là sáng, và "oscuro," nghĩa là tối. Trong bối cảnh nghệ thuật, chiaroscuro là một kỹ thuật thời Phục hưng liên quan đến việc sử dụng độ tương phản mạnh giữa sáng và tối để tạo cảm giác về chiều sâu, ba chiều và kịch tính trong một bức tranh. Kỹ thuật này được thực hiện thông qua sự kết hợp giữa bố cục cẩn thận, sử dụng chính xác các nét cọ và thao tác khéo léo giữa ánh sáng và bóng tối. Ngoài những lợi ích về mặt thẩm mỹ, chiaroscuro còn có mục đích thực tế hơn vào thời trung cổ, vì nó giúp các nghệ sĩ tạo ra những hình ảnh chân thực hơn trong thời đại mà nhiếp ảnh chân dung chưa tồn tại. Ngày nay, thuật ngữ chiaroscuro vẫn được sử dụng trong nghệ thuật thị giác, cũng như trong nhiếp ảnh và thiết kế đồ họa, để mô tả việc sử dụng độ tương phản rõ rệt giữa sáng và tối để tạo ra hình ảnh nổi bật và hấp dẫn về mặt thị giác.
danh từ
(hội họa) sự phối hợp màu sáng tối
(văn học) sự sử dụng thuật tương phản
Bức tranh thời Phục Hưng, "Bữa tối cuối cùng" của Leonardo da Vinci, thể hiện cách sử dụng sáng tối tuyệt đẹp để tạo nên sự tương phản mạnh mẽ giữa sáng và tối.
Tác phẩm điêu khắc "David" của Michelangelo là một ví dụ tuyệt vời về cách sử dụng nghệ thuật chiaroscuro để tăng thêm chiều sâu và kích thước cho một vật thể ba chiều.
Trong "The Night Watch", một bức tranh nổi tiếng của Rembrandt, kỹ thuật chiaroscuro được sử dụng để nắm bắt sự tương tác ấn tượng giữa ánh sáng và bóng tối, tạo ra cảm giác về chiều sâu và chuyển động trong khung cảnh.
Bức tranh "Lời kêu gọi của Thánh Matthew" của Caravaggio là một ví dụ nổi bật về nghệ thuật chiaroscuro, vì nó sử dụng độ tương phản mạnh giữa sáng và tối để tạo cảm giác kịch tính và mãnh liệt.
Vào thời kỳ Baroque, nghệ thuật chiaroscuro được sử dụng để tạo hiệu ứng ấn tượng và sống động, như có thể thấy trong tác phẩm điêu khắc "Ecstasy of St. Teresa" của Gian Lorenzo Bernini.
Bức tranh "Mona Lisa" của Leonardo da Vinci sử dụng kỹ thuật chiaroscuro tinh tế để tạo cảm giác bí ẩn và chiều sâu, với các đường nét của nhân vật dường như nổi lên từ bóng tối.
Kỹ thuật sử dụng sáng tối điêu luyện của Caravaggio trong bức "Sự cải đạo của Thánh Phaolô" tạo nên cảm giác kịch tính và căng thẳng, với đôi mắt của nhân vật chính dường như dõi theo người xem khắp phòng.
Bức tranh "Bài học giải phẫu của Tiến sĩ Tulp" của Rembrandt sử dụng kỹ thuật chiaroscuro để minh họa cơ thể bị mổ xẻ và truyền tải cường độ của bài học giải phẫu đang diễn ra.
Trong bức tranh "Sự ra đời của thần Vệ Nữ" của Sandro Botticelli, kỹ thuật chiaroscuro được sử dụng để tạo cảm giác huyền bí và siêu thực, với hình ảnh nữ thần xuất hiện từ mặt nước trong vầng hào quang.
Bức tranh "Bốn thời điểm trong ngày, Venice" của Antonio Canaletto sử dụng kỹ thuật chiaroscuro một cách mẫu mực để nắm bắt những tâm trạng và bầu không khí khác nhau của Venice vào những thời điểm khác nhau trong ngày.