Định nghĩa của từ characterful

characterfuladjective

đặc trưng

/ˈkærəktəfl//ˈkærəktərfl/

Từ "characterful" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "caractus", có nghĩa là "một dấu viết" hoặc "một nét vẽ". Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả phẩm chất của một người, chẳng hạn như tính cách, khuynh hướng hoặc phong cách ứng xử của họ. Vào thế kỷ 16, "character" đã trở thành một thuật ngữ được sử dụng để mô tả bản chất đạo đức của một người và "characterful" xuất hiện để mô tả một người sở hữu một tính cách riêng biệt và đáng chú ý. Ngày nay, "characterful" thường được sử dụng để mô tả một người độc đáo, quyến rũ và đôi khi thậm chí là kỳ quặc. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một người có ý thức mạnh mẽ về nguyên tắc hoặc tính toàn vẹn về mặt đạo đức. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng đôi khi từ này có thể được sử dụng theo cách tinh tế hơn để truyền tải cảm giác lập dị hoặc kỳ quặc.

namespace
Ví dụ:
  • The old Victorian building had a lot of characterful quirks, such as a creaky staircase and ornate stained glass windows.

    Tòa nhà cổ theo phong cách Victoria này có nhiều nét độc đáo riêng, chẳng hạn như cầu thang cót két và cửa sổ kính màu trang trí công phu.

  • The charming, characterful neighborhood was filled with quaint cafes, vintage shops, and historic brick buildings.

    Khu phố quyến rũ và đặc sắc này có rất nhiều quán cà phê cổ kính, cửa hàng đồ cổ và những tòa nhà gạch lịch sử.

  • The cozy, characterful cottage featured low beamed ceilings, a roaring fireplace, and exposed brick walls, giving it a rustic charm.

    Ngôi nhà ấm cúng, đặc trưng này có trần nhà có dầm thấp, lò sưởi ấm áp và tường gạch lộ ra, mang đến cho ngôi nhà nét quyến rũ mộc mạc.

  • The characterful antique store was filled with unique, one-of-a-kind items that told stories of bygone eras.

    Cửa hàng đồ cổ đặc trưng này chứa đầy những món đồ độc đáo, duy nhất kể lại những câu chuyện về thời đại đã qua.

  • The rambling, characterful mansion had been converted into a boutique hotel, blending the old with the new, and full of interesting, quirky features.

    Ngôi biệt thự rộng rãi, đặc trưng đã được chuyển đổi thành một khách sạn sang trọng, kết hợp giữa cái cũ và cái mới, và đầy những nét thú vị, kỳ quặc.

  • The characterful old tree in the park was a testament to the beauty and resiliency of nature, with its gnarled bark and outstretched branches.

    Cây cổ thụ đặc trưng trong công viên là minh chứng cho vẻ đẹp và sức phục hồi của thiên nhiên, với lớp vỏ cây sần sùi và những cành cây vươn dài.

  • The characterful wildlife sanctuary was a feast for the senses, with babbling brooks, colorful birds, and fragrant wildflowers, making it a haven for nature lovers.

    Khu bảo tồn động vật hoang dã đặc trưng này là một bữa tiệc cho các giác quan, với tiếng suối chảy róc rách, những chú chim đầy màu sắc và những bông hoa dại thơm ngát, khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người yêu thiên nhiên.

  • The characterful village, with its cobbled streets, narrow alleyways, and quaint market squares, was a joy to explore, with each turn revealing new treasures.

    Ngôi làng đặc trưng này, với những con đường lát đá cuội, những con hẻm nhỏ và những quảng trường chợ cổ kính, là một nơi thú vị để khám phá, với mỗi khúc quanh lại hé lộ những kho báu mới.

  • The characterful old car was a rusted but lovingly cared for machine, each dent and scratch telling a story of its past owners and adventures.

    Chiếc xe cũ đặc trưng này là một cỗ máy rỉ sét nhưng được chăm sóc cẩn thận, mỗi vết lõm và vết xước đều kể một câu chuyện về những chủ sở hữu trước đây và những cuộc phiêu lưu của nó.

  • The characterful old television series, with its black-and-white visuals and square sets, evoked a bygone era and nostalgia for simpler times.

    Bộ phim truyền hình cũ đặc sắc này, với hình ảnh đen trắng và bối cảnh hình vuông, gợi lên một thời đã qua và nỗi nhớ về một thời giản đơn.