danh từ
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
tính mềm mỏng
tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
sự mềm dẻo
/ˈsʌplnəs//ˈsʌplnəs/Từ "suppleness" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esplendesse", bắt nguồn từ tiếng Latin "flexibilitas", có nghĩa là linh hoạt hoặc mềm dẻo. Từ này liên quan đến tiếng Latin "suppleare", có nghĩa là uốn cong hoặc uốn cong. Trong tiếng Anh, từ "suppleness" đã được sử dụng từ thế kỷ 14 để mô tả phẩm chất linh hoạt hoặc dễ uốn cong hoặc uốn cong. Nó cũng có thể ám chỉ khả năng thích nghi hoặc được định hình để phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể. Vào thế kỷ 16, từ này mang nghĩa bóng hơn, mô tả một người có khả năng thích nghi, linh hoạt hoặc có thể thích nghi với hoàn cảnh mới. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, yoga và ngôn ngữ hàng ngày, để mô tả sự linh hoạt về thể chất hoặc tinh thần.
danh từ
tính mềm, tính dễ uốn (của kim loại)
tính mềm mỏng
tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ
the ability to bend and move parts of your body easily into different positions
khả năng uốn cong và di chuyển các bộ phận của cơ thể bạn một cách dễ dàng vào các vị trí khác nhau
the quality of being soft and able to bend easily without starting to split
chất lượng mềm mại và có thể uốn cong dễ dàng mà không bị tách ra
All matches