Định nghĩa của từ change round

change roundphrasal verb

thay đổi vòng

////

Cụm từ "change round" có nguồn gốc từ bối cảnh chơi game và cá cược. Nó đề cập đến quá trình phân phối lại giá trị của pot giữa những người chơi còn lại trong một ván bài sau khi một hoặc nhiều người chơi đã bỏ bài hoặc bị loại. Trong các trò chơi bài như poker, cụm từ "change round" được sử dụng để mô tả việc di chuyển các chip hoặc tiền giữa những người chơi còn lại khi cược ban đầu hoặc tăng cược chưa được gọi. Điều này khác với vòng "showdown", trong đó người chơi lật bài của mình và bài mạnh nhất sẽ thắng pot. Trong bối cảnh này, thuật ngữ "round" đề cập đến một chu kỳ cược hoặc vòng quay duy nhất quanh bàn, trong đó mỗi người chơi có cơ hội cược, bỏ bài hoặc khớp với cược trước đó. Do đó, cụm từ "change round" nhấn mạnh đến việc hoán đổi hoặc phân phối lại các nguồn lực xảy ra do quyết định bỏ bài hoặc theo cược của người chơi trong một vòng cược duy nhất. Nhìn chung, nguồn gốc của cụm từ "change round" phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý rủi ro và tính toán lợi nhuận tiềm năng trong các trò chơi may rủi, trong đó việc ra quyết định mang tính chiến lược là chìa khóa để tối đa hóa số tiền thắng cược.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced a major change in their business strategy, which is bound to have a significant impact on the industry.

    Công ty đã công bố một thay đổi lớn trong chiến lược kinh doanh của mình, chắc chắn sẽ có tác động đáng kể đến ngành.

  • The government's decision to change the tax laws has left many individuals and businesses scrambling to understand the new rules.

    Quyết định thay đổi luật thuế của chính phủ khiến nhiều cá nhân và doanh nghiệp phải loay hoay tìm hiểu các quy định mới.

  • After a heart attack, Sarah's doctor recommended several lifestyle changes to help improve her health.

    Sau cơn đau tim, bác sĩ của Sarah đã khuyên cô nên thay đổi một số lối sống để giúp cải thiện sức khỏe.

  • The team's goal of increasing revenue led to several changes in their sales strategy.

    Mục tiêu tăng doanh thu của nhóm đã dẫn đến một số thay đổi trong chiến lược bán hàng của họ.

  • The rise of e-commerce has led to a profound change in the way people shop, with many opting to buy online rather than in-store.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã dẫn đến sự thay đổi sâu sắc trong cách mọi người mua sắm, khi nhiều người lựa chọn mua hàng trực tuyến thay vì mua hàng tại cửa hàng.

  • The arrival of new technology has forced many businesses to adapt and change the way they operate.

    Sự ra đời của công nghệ mới đã buộc nhiều doanh nghiệp phải thích nghi và thay đổi cách thức hoạt động.

  • The shift towards remote working has led to a significant change in the way many companies manage their teams.

    Sự chuyển dịch sang làm việc từ xa đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong cách nhiều công ty quản lý nhóm của mình.

  • The education system has changed dramatically over the years, with the introduction of new technologies and teaching methods.

    Hệ thống giáo dục đã thay đổi đáng kể trong những năm qua với sự ra đời của các công nghệ và phương pháp giảng dạy mới.

  • The widespread use of social media has led to a shift in the way people communicate and interact with each other.

    Việc sử dụng rộng rãi mạng xã hội đã dẫn đến sự thay đổi trong cách mọi người giao tiếp và tương tác với nhau.

  • The increasing awareness of environmental issues has led to changes in consumer behavior, with more people than ever before opting for eco-friendly products and services.

    Nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề môi trường đã dẫn đến những thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng, khi ngày càng có nhiều người lựa chọn các sản phẩm và dịch vụ thân thiện với môi trường.