- The company announced a significant change in its management structure.
Công ty đã công bố một thay đổi đáng kể trong cơ cấu quản lý của mình.
- She underwent a remarkable change in her personality after losing her husband.
Bà đã có sự thay đổi đáng kể về tính cách sau khi mất chồng.
- The government's decision to change the tax policy has sparked controversy.
Quyết định thay đổi chính sách thuế của chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi.
- The weather forecast called for a change in the evening, and rain was expected.
Dự báo thời tiết cho biết sẽ có sự thay đổi vào buổi tối và có khả năng sẽ có mưa.
- As she grew older, she began to embrace changes in technology and started using a smartphone.
Khi lớn lên, cô bắt đầu đón nhận những thay đổi về công nghệ và bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh.
- After struggling with a chronic illness for years, she experienced a miraculous change and is now cancer-free.
Sau nhiều năm chống chọi với căn bệnh mãn tính, bà đã trải qua sự thay đổi kỳ diệu và hiện đã khỏi bệnh ung thư.
- The rise of e-commerce has brought about profound changes in the retail industry.
Sự phát triển của thương mại điện tử đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong ngành bán lẻ.
- The country's economy underwent a dramatic change after discovering vast reserves of oil.
Nền kinh tế của đất nước đã có sự thay đổi mạnh mẽ sau khi phát hiện ra trữ lượng dầu mỏ khổng lồ.
- Following the departure of its former CEO, the company initiated a change in brand strategy.
Sau khi CEO cũ rời đi, công ty đã bắt đầu thay đổi chiến lược thương hiệu.
- Teresa's recent change in lifestyle has allowed her to focus on her health and well-being.
Sự thay đổi lối sống gần đây của Teresa đã cho phép cô tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc của mình.