Định nghĩa của từ change around

change aroundphrasal verb

thay đổi xung quanh

////

Cụm từ "change around" là một biện pháp tu từ có nghĩa là thay đổi hoặc đảo ngược thứ tự hoặc sắp xếp của mọi thứ. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Anh Mỹ. Thuật ngữ "change" theo nghĩa gốc có nghĩa là trao đổi thứ này lấy thứ khác, nhưng đến đầu những năm 1800, nó đã có nghĩa là thay thế hoặc thay thế. Trong bối cảnh này, "change around" có thể được hiểu là "trao đổi sự sắp xếp". Có thể cụm từ này được đặt ra cụ thể trong bối cảnh trò chơi hoặc vở kịch mà người chơi hoặc diễn viên sẽ đổi vị trí hoặc vai trò. Tuy nhiên, thuật ngữ này nhanh chóng được sử dụng rộng rãi hơn và bắt đầu xuất hiện trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các sắp xếp cho các cuộc họp, sự kiện và lịch trình. Trong thời hiện đại, "change around" thường được sử dụng để mô tả những thay đổi trong thói quen hàng ngày, chẳng hạn như thay đổi thứ tự các nhiệm vụ hoặc lớp học, hoặc thay đổi thứ tự diễn giả tại một hội nghị hoặc hội thảo khoa học. Đây là một thuật ngữ linh hoạt và đa năng có thể được áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau khi cần hoặc mong muốn sắp xếp lại.

namespace
Ví dụ:
  • The company announced a significant change in its management structure.

    Công ty đã công bố một thay đổi đáng kể trong cơ cấu quản lý của mình.

  • She underwent a remarkable change in her personality after losing her husband.

    Bà đã có sự thay đổi đáng kể về tính cách sau khi mất chồng.

  • The government's decision to change the tax policy has sparked controversy.

    Quyết định thay đổi chính sách thuế của chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi.

  • The weather forecast called for a change in the evening, and rain was expected.

    Dự báo thời tiết cho biết sẽ có sự thay đổi vào buổi tối và có khả năng sẽ có mưa.

  • As she grew older, she began to embrace changes in technology and started using a smartphone.

    Khi lớn lên, cô bắt đầu đón nhận những thay đổi về công nghệ và bắt đầu sử dụng điện thoại thông minh.

  • After struggling with a chronic illness for years, she experienced a miraculous change and is now cancer-free.

    Sau nhiều năm chống chọi với căn bệnh mãn tính, bà đã trải qua sự thay đổi kỳ diệu và hiện đã khỏi bệnh ung thư.

  • The rise of e-commerce has brought about profound changes in the retail industry.

    Sự phát triển của thương mại điện tử đã mang lại những thay đổi sâu sắc trong ngành bán lẻ.

  • The country's economy underwent a dramatic change after discovering vast reserves of oil.

    Nền kinh tế của đất nước đã có sự thay đổi mạnh mẽ sau khi phát hiện ra trữ lượng dầu mỏ khổng lồ.

  • Following the departure of its former CEO, the company initiated a change in brand strategy.

    Sau khi CEO cũ rời đi, công ty đã bắt đầu thay đổi chiến lược thương hiệu.

  • Teresa's recent change in lifestyle has allowed her to focus on her health and well-being.

    Sự thay đổi lối sống gần đây của Teresa đã cho phép cô tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc của mình.