Định nghĩa của từ cotton swab

cotton swabnoun

tăm bông

/ˈkɒtn swɒb//ˈkɑːtn swɑːb/

Thuật ngữ "cotton swab" dùng để chỉ một dụng cụ nhỏ, hẹp theo truyền thống được làm bằng bông gắn vào một thanh nhỏ, thường dùng để làm sạch hoặc loại bỏ các chất ở những vùng khó tiếp cận. Nguồn gốc của tăm bông có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi bác sĩ phẫu thuật nội trú của Trường Y Berlin, Siegfried Klein, đã hình thành ý tưởng này. Klein đã phát triển một thiết bị gọi là dụng cụ bôi auroscope, bao gồm một ống hẹp được phủ bằng vật liệu thấm hút để giúp bác sĩ kiểm tra tai bệnh nhân một cách an toàn và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, dụng cụ bôi này rất khó sản xuất và chi phí cao khiến chúng không được sử dụng rộng rãi. Năm 1923, các bác sĩ người Đức đề xuất sử dụng tăm bông thay thế vì chúng dễ sản xuất và tiết kiệm. Tăm bông như chúng ta biết ngày nay đã trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1930, với sự phổ biến rộng rãi của các mặt hàng sản xuất và sự ra đời của cellulose acetate, một loại sợi tổng hợp, thay thế cho sợi lanh và cây gai dầu ban đầu được sử dụng làm tăm bông. Mặc dù vẫn được sử dụng rộng rãi, một số tranh cãi đã nảy sinh xung quanh việc sử dụng tăm bông vì khả năng gây tổn thương tai khi đưa tăm bông vào ống tai, có thể dẫn đến tình trạng ráy tai bị tắc nghẽn và thậm chí thủng màng nhĩ.

namespace
Ví dụ:
  • The doctor asked the patient to clean their ear canal with a cotton swab before the examination.

    Bác sĩ yêu cầu bệnh nhân vệ sinh ống tai bằng tăm bông trước khi khám.

  • I always keep a pack of cotton swabs in my bathroom for removing excess makeup or applying nail polish.

    Tôi luôn để một hộp tăm bông trong phòng tắm để tẩy trang hoặc sơn móng tay.

  • The manufacturer included a set of cotton swabs as a free gift in the product packaging.

    Nhà sản xuất tặng kèm một bộ tăm bông trong bao bì sản phẩm như một món quà miễn phí.

  • The pharmacist advised me to use cotton swabs to apply ear drops properly.

    Dược sĩ khuyên tôi nên dùng tăm bông để nhỏ thuốc vào tai đúng cách.

  • I accidentally dropped a contact lens and quickly grabbed a cotton swab to pick it up.

    Tôi vô tình làm rơi kính áp tròng và nhanh chóng lấy tăm bông để nhặt nó lên.

  • My baby regularly has ear infections, so I always have cotton swabs on hand for cleaning out any debris.

    Con tôi thường bị nhiễm trùng tai nên tôi luôn mang theo tăm bông để vệ sinh sạch sẽ.

  • The artist used cotton swabs to add fine details to his intricate mural.

    Nghệ sĩ đã sử dụng tăm bông để thêm các chi tiết tinh tế vào bức tranh tường phức tạp của mình.

  • While traveling, I packed a few cotton swabs in my toiletry bag for hygienic purposes.

    Khi đi du lịch, tôi thường mang theo một vài miếng tăm bông trong túi đồ vệ sinh cá nhân để đảm bảo vệ sinh.

  • I use cotton swabs to apply liquid foundation to my face for a more even coverage.

    Tôi dùng tăm bông để thoa kem nền dạng lỏng lên mặt để có độ che phủ đều hơn.

  • The elderly lady requested a few cotton swabs from the nurse to assist her with hearing aid maintenance.

    Bà lão yêu cầu y tá cung cấp cho bà một vài miếng tăm bông để hỗ trợ bà bảo dưỡng máy trợ thính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches