Định nghĩa của từ cattle cake

cattle cakenoun

bánh bò

/ˈkætl keɪk//ˈkætl keɪk/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cattle cake" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19, khi những người nông dân ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh cho gia súc ăn ngũ cốc dư thừa trong những tháng mùa đông, khi thức ăn khan hiếm. Ngũ cốc còn lại, được gọi là "caking" hoặc "bánh", được trộn với các thành phần khác như mật mía, cỏ khô hoặc muối để tạo thành những khối đặc, dễ nhào nặn có thể cho gia súc ăn. Những khối này không chỉ là nguồn dinh dưỡng mà còn là cách kiểm soát việc cho ăn và ngăn ngừa lãng phí. Theo thời gian, "cake" bắt đầu đề cập cụ thể đến những khối thức ăn này và thuật ngữ "cattle cake" trở nên phổ biến trong bối cảnh nông nghiệp. Ngày nay, bánh thức ăn cho gia súc vẫn được những người chăn nuôi sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng và hỗ trợ tiêu hóa cho đàn gia súc của họ, đặc biệt là trong thời kỳ hạn hán hoặc thiếu thức ăn khác.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer distributed fresh cattle cakes to his herd this morning to ensure they had enough nutrition.

    Sáng nay, người nông dân đã phân phát bánh gia súc tươi cho đàn gia súc của mình để đảm bảo chúng có đủ chất dinh dưỡng.

  • The ranch hand mixed sugar and molasses with crushed grains to make a batch of homemade cattle cakes.

    Người nông dân trộn đường và mật mía với ngũ cốc nghiền nát để làm ra một mẻ bánh bò tự làm.

  • The cowboys fed the thirsty cattle a hearty meal of cattle cakes and hay in the middle of the scorching desert.

    Những chàng cao bồi cho đàn gia súc khát nước ăn một bữa thịnh soạn gồm bánh dành cho gia súc và cỏ khô giữa sa mạc nóng nực.

  • The ranch owner spent hours driving the tractor, laying out the cattle cakes evenly in the fields for his herd to enjoy.

    Người chủ trang trại đã dành nhiều giờ lái máy kéo, trải đều bánh thức ăn cho gia súc trên cánh đồng để đàn gia súc của mình thưởng thức.

  • The farmer's wife poured water on the cattle cakes to prevent them from becoming too dry and crumbly.

    Vợ của người nông dân đổ nước vào bánh gia súc để chúng không bị quá khô và vụn.

  • The vet examined the cattle cakes for signs of spoilage before recommending them to the farmer as a reliable source of sustenance for his cows.

    Bác sĩ thú y đã kiểm tra bánh thức ăn cho gia súc để tìm dấu hiệu hư hỏng trước khi giới thiệu chúng cho người nông dân như một nguồn thức ăn đáng tin cậy cho đàn bò của mình.

  • The drought forced the farmer to cut down on the quantity of cattle cakes he fed his herd, but he ensured each cow had access to enough water.

    Hạn hán buộc người nông dân phải cắt giảm lượng bánh thức ăn cho đàn bò, nhưng ông vẫn đảm bảo mỗi con bò đều có đủ nước.

  • The ranch hand offered the cattle cakes to the pregnant cows as a supplement to their regular diet to help them yield healthy calves.

    Người chăn nuôi cung cấp bánh gia súc cho những con bò đang mang thai như một món bổ sung vào chế độ ăn thông thường của chúng để giúp chúng sinh ra những chú bê khỏe mạnh.

  • The farmer's son mixed lime with the cattle cakes to reduce uric acid in the cattle's urine, which prevented bladder stones.

    Người con trai của người nông dân trộn vôi vào bánh thức ăn cho gia súc để giảm axit uric trong nước tiểu của gia súc, giúp ngăn ngừa sỏi bàng quang.

  • The ranch hand used the cattle cakes as a reward for the obedient calves during the roundup, thereby training them to follow the herd willingly.

    Người chăn nuôi dùng bánh gia súc làm phần thưởng cho những chú bê ngoan ngoãn trong lúc tập hợp, qua đó huấn luyện chúng tự nguyện đi theo đàn.