Định nghĩa của từ catch on

catch onphrasal verb

bắt kịp

////

Cụm từ "catch on" có nguồn gốc từ đầu những năm 1900 ở Bắc Mỹ, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ sự phát tia lửa điện trong mạch điện, trong đó cụm từ "bắt lửa" hoặc "catch on fire" được dùng để mô tả sự đánh lửa của mạch điện. Lần đầu tiên sử dụng "catch on" như một cách diễn đạt tượng trưng là vào năm 1914, khi nó được dùng để mô tả sự lan truyền của một khái niệm, trào lưu hoặc ý tưởng mới, như trong "ý tưởng cuối cùng cũng được công chúng đón nhận". Ý nghĩa này trở nên phổ biến trong những năm 1920 và 1930, khi các doanh nghiệp và nhà tiếp thị bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả sự thành công của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Đến giữa những năm 1900, "catch on" đã trở thành một cách diễn đạt được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày và ý nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm việc áp dụng hoặc chấp nhận một ý tưởng, hoạt động hoặc hành vi mới của một nhóm người. Theo thời gian, cụm từ này đã gắn liền với sự đổi mới, phổ biến và thành công.

namespace
Ví dụ:
  • The new way of commuting, cycling, has really started to catch on in the city.

    Phương tiện di chuyển mới, đạp xe, đã thực sự bắt đầu được ưa chuộng ở thành phố.

  • The catchy advert for the product has helped it to become a household name.

    Quảng cáo hấp dẫn cho sản phẩm đã giúp nó trở thành cái tên quen thuộc.

  • The trend of working from home has finally caught on, as more and more people realize the benefits.

    Xu hướng làm việc tại nhà cuối cùng đã trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người nhận ra những lợi ích của nó.

  • The innovative recycling program introduced in the town has really caught on and people are eagerly participating.

    Chương trình tái chế sáng tạo được giới thiệu trong thị trấn đã thực sự được đón nhận và mọi người đều háo hức tham gia.

  • The online shopping trend has caught on like wildfire, as people prefer the convenience of shopping from home.

    Xu hướng mua sắm trực tuyến đang lan rộng nhanh chóng vì mọi người thích sự tiện lợi khi mua sắm tại nhà.

  • The gym opened a new fitness routine class, and it has quickly caught on with members.

    Phòng tập thể dục đã mở một lớp thể dục mới và nhanh chóng được nhiều thành viên đón nhận.

  • The technique to study while listening to music has caught on among students, as it improves focus.

    Kỹ thuật học tập trong khi nghe nhạc đã trở nên phổ biến trong giới sinh viên vì nó giúp cải thiện sự tập trung.

  • The healthy eating trend has caught on among celebrities, and it has inspired many to adopt a healthier lifestyle.

    Xu hướng ăn uống lành mạnh đã được nhiều người nổi tiếng ưa chuộng và truyền cảm hứng cho nhiều người áp dụng lối sống lành mạnh hơn.

  • The use of smart speakers to control home appliances has gradually caught on as people start to understand the technology.

    Việc sử dụng loa thông minh để điều khiển các thiết bị gia dụng dần trở nên phổ biến khi mọi người bắt đầu hiểu về công nghệ này.

  • The usage of electric vehicles has started to catch on, as automakers continue to invest in the technology.

    Việc sử dụng xe điện đã bắt đầu trở nên phổ biến khi các nhà sản xuất ô tô tiếp tục đầu tư vào công nghệ này.