Định nghĩa của từ catatonic

catatonicadjective

trạng thái mất trương lực

/ˌkætəˈtɒnɪk//ˌkætəˈtɑːnɪk/

Thuật ngữ "catatonic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kataton", dịch theo nghĩa đen là "downward" hoặc "ngồi yên". Vào thế kỷ 19, bác sĩ tâm thần người Áo Kahlbaum đã sử dụng từ này để mô tả tình trạng lâm sàng được quan sát thấy ở một số bệnh nhân mắc bệnh tâm thần, đặc biệt là bệnh tâm thần phân liệt. Những cá nhân này dường như bất động, câm lặng và không phản ứng, với sự suy giảm rõ rệt về trương lực cơ và mất khả năng chuyển động có chủ đích. Kahlbaum tin rằng những bệnh nhân này "downward" hoặc "ngồi yên" vì họ đã mất khả năng di chuyển hoặc nói, dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ "catatonic" trong chẩn đoán tâm thần. Định nghĩa hiện đại về chứng mất trương lực cơ bao gồm cả các triệu chứng về vận động và hành vi, từ bất động và cứng đờ đến các chuyển động kỳ lạ và hoạt động vận động quá mức, cũng như chứng câm, thu mình và tự động vâng lời. Hiện nay, chứng mất trương lực cơ được công nhận là một phân nhóm lâm sàng có thể xảy ra ở nhiều rối loạn tâm thần khác nhau, chẳng hạn như bệnh tâm thần phân liệt, rối loạn tâm trạng và rối loạn phát triển thần kinh, và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chức năng và sức khỏe của một người.

namespace
Ví dụ:
  • After experiencing severe emotional distress, the patient's doctor diagnosed her with catatonic symptoms, leaving her unresponsive and immobile for hours at a time.

    Sau khi trải qua sự đau khổ về mặt cảm xúc nghiêm trọng, bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng mất trương lực cơ, khiến cô không phản ứng và bất động trong nhiều giờ liền.

  • The man's behavior had become so catatonic that his friends and family feared he was slipping into a coma.

    Hành vi của người đàn ông này trở nên bất thường đến mức bạn bè và gia đình lo rằng ông đang rơi vào tình trạng hôn mê.

  • The psychiatrist described the patient's condition as catatonic, with rigidity and a lack of movement that resembled a sculpture come to life.

    Bác sĩ tâm thần mô tả tình trạng của bệnh nhân là chứng mất trương lực cơ, cứng đờ và không cử động được, trông giống như một tác phẩm điêu khắc sống động.

  • The catatonic state had left the woman unable to speak or respond to external stimuli, as if she were lost in her own world.

    Tình trạng hôn mê khiến người phụ nữ không thể nói hoặc phản ứng với các kích thích bên ngoài, như thể cô ấy đang lạc vào thế giới riêng của mình.

  • The housekeeper found the catatonic woman crouched in the corner of her room, unresponsive to commands or requests for assistance.

    Người quản gia phát hiện người phụ nữ mất trương lực đang co ro ở góc phòng, không phản ứng với mệnh lệnh hoặc yêu cầu hỗ trợ.

  • The police could not rouse the man from his catatonic state, as he seemed trapped in a world of his own making.

    Cảnh sát không thể đánh thức người đàn ông khỏi trạng thái hôn mê vì anh ta dường như bị mắc kẹt trong thế giới do chính mình tạo ra.

  • The catatonic patient lay motionless in bed, her eyes closed and her breathing shallow, leaving her doctors perplexed and unsure how to proceed.

    Bệnh nhân bị hôn mê nằm bất động trên giường, mắt nhắm nghiền và hơi thở nông, khiến các bác sĩ bối rối và không biết phải xử lý thế nào.

  • The man's catatonic state was so severe that even his loved ones struggled to recognize him.

    Tình trạng hôn mê của người đàn ông này nghiêm trọng đến mức ngay cả những người thân yêu của ông cũng phải vật lộn để nhận ra ông.

  • The patient's catatonic symptoms persisted for weeks, leaving her isolated and disconnected from the world around her.

    Các triệu chứng mất trương lực của bệnh nhân kéo dài trong nhiều tuần, khiến cô bị cô lập và mất kết nối với thế giới xung quanh.

  • The woman's catatonic state had left her trapped within herself, unable to communicate her thoughts or needs to those around her.

    Tình trạng mất trương lực của người phụ nữ khiến cô bị mắc kẹt trong chính mình, không thể giao tiếp suy nghĩ hoặc nhu cầu của mình với những người xung quanh.