Định nghĩa của từ mutism

mutismnoun

sự câm lặng

/ˈmjuːtɪzəm//ˈmjuːtɪzəm/

Thuật ngữ "mutism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mutus", có nghĩa là "mute" hoặc "im lặng". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1800 trong tâm lý học và y học để mô tả một tình trạng đặc trưng bởi sự mất hoàn toàn hoặc gần như hoàn toàn khả năng giao tiếp bằng lời nói. Câm có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng bệnh lý, rối loạn tâm lý hoặc các yếu tố môi trường, chẳng hạn như chấn thương, thiếu thốn hoặc cô lập xã hội. Nó cũng có thể là kết quả của một vấn đề thần kinh ảnh hưởng đến các trung tâm nói trong não, hoặc chỉ đơn giản là phản ứng tạm thời trong một số tình huống nhất định, chẳng hạn như nhút nhát hoặc lo lắng. Nghiên cứu về chứng câm là một phần của lĩnh vực rối loạn giao tiếp, khám phá sự tương tác phức tạp giữa ngôn ngữ, giao tiếp và tâm lý học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtật câm

meaningsự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được

namespace
Ví dụ:
  • After suffering from a traumatic event, Sarah became a victim of selective mutism and has not spoken a word in public for over a year.

    Sau khi trải qua một sự kiện đau thương, Sarah đã trở thành nạn nhân của chứng câm chọn lọc và không nói một lời nào trước công chúng trong hơn một năm.

  • John's son has been diagnosed with communicative mutism, making it difficult for him to express himself in social situations.

    Con trai của John được chẩn đoán mắc chứng câm giao tiếp, khiến cậu bé gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân trong các tình huống xã hội.

  • The protagonist in the novel struggled with childhood-onset mutism, leaving her unable to speak in front of others and affecting her personal relationships.

    Nhân vật chính trong tiểu thuyết phải vật lộn với chứng câm từ nhỏ, khiến cô không thể nói trước mặt người khác và ảnh hưởng đến các mối quan hệ cá nhân của cô.

  • In response to bullying, Emily has retreated into a state of selective mutism and has stopped communicating in school.

    Để đối phó với tình trạng bắt nạt, Emily đã rơi vào trạng thái im lặng có chọn lọc và ngừng giao tiếp ở trường.

  • As a result of depression, Maria has developed mutism, making it challenging for her to interact with others and leading to a decline in her social life.

    Hậu quả của chứng trầm cảm là Maria bị câm, khiến cô gặp khó khăn trong việc giao tiếp với người khác và làm suy giảm đời sống xã hội.

  • The therapist used various techniques to help Mark manage his primaryexogenous mutism, which has been brought on by frustration and fear.

    Nhà trị liệu đã sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để giúp Mark kiểm soát chứng câm ngoại sinh nguyên phát của mình, nguyên nhân gây ra chứng câm này là do sự thất vọng và sợ hãi.

  • The doctor recommended therapy for the child's acquired mutism, which has developed in the wake of a traumatic event.

    Bác sĩ đề nghị phương pháp trị liệu cho chứng câm mắc phải của đứa trẻ, phát triển sau một sự kiện đau thương.

  • After an explosive argument, Rachel went silent, suffering from reactive mutism due to overwhelming emotions.

    Sau một cuộc cãi vã dữ dội, Rachel im lặng, mắc chứng câm phản ứng do cảm xúc dâng trào.

  • The party was a disaster due to the guest, who suffered from situational mutism, refusing to speak or participate in any activities.

    Bữa tiệc trở thành thảm họa vì vị khách mắc chứng câm lặng, từ chối nói hoặc tham gia bất kỳ hoạt động nào.

  • After years of speech therapy, Claire's son has shown improvement in his mutism and is now able to communicate effectively in social situations.

    Sau nhiều năm điều trị ngôn ngữ, con trai của Claire đã cải thiện chứng câm và hiện có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội.